Bản dịch của từ Intellectuality trong tiếng Việt
Intellectuality

Intellectuality (Noun)
Phẩm chất của trí tuệ.
The quality of being intellectual.
Her intellectuality impressed everyone at the community discussion last week.
Trí tuệ của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong buổi thảo luận cộng đồng tuần trước.
His lack of intellectuality is evident in his shallow opinions.
Sự thiếu trí tuệ của anh ấy rất rõ ràng trong những ý kiến nông cạn.
Is intellectuality valued in today's social interactions among young people?
Trí tuệ có được coi trọng trong các tương tác xã hội ngày nay không?
Intellectuality (Idiom)
His intellectuality made the discussion too complex for everyone to follow.
Sự trí thức của anh ấy khiến cuộc thảo luận quá phức tạp cho mọi người.
The speaker's intellectuality did not engage the audience effectively.
Sự trí thức của diễn giả không thu hút khán giả một cách hiệu quả.
Why does she always express her opinions with such intellectuality?
Tại sao cô ấy luôn bày tỏ ý kiến với sự trí thức như vậy?
"Intellectuality" là danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái liên quan đến trí tuệ, tư duy sâu sắc và khả năng khái quát hóa. Thuật ngữ này thường dùng để mô tả sự phát triển tư duy, khả năng phân tích và lý luận của một cá nhân. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay ngữ pháp, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "intellectuality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intellectus", có nghĩa là sự hiểu biết hoặc nhận thức. Từ này được hình thành từ động từ "intelligere", nghĩa là "hiểu". Trong lịch sử, "intellectuality" được sử dụng để chỉ khả năng tư duy, hiểu biết và khả năng lý luận, những yếu tố quan trọng trong việc phát triển trí tuệ con người. Ngày nay, từ này nhấn mạnh giá trị của trí thông minh và sự tư duy phản biện trong các lĩnh vực học thuật và xã hội.
Từ "intellectuality" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất trừu tượng và ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống học thuật, từ này thường liên quan đến việc thảo luận về khả năng tư duy, hàn lâm và sáng tạo, nhất là trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và nghiên cứu giáo dục. Việc sử dụng "intellectuality" có thể thấy trong các bài viết nghiên cứu hoặc các buổi hội thảo chuyên đề về sự phát triển nhận thức và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



