Bản dịch của từ Intellectuality trong tiếng Việt

Intellectuality

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intellectuality (Noun)

ɪntlɛktʃuˈælɪti
ɪntlɛktʃuˈælɪti
01

Phẩm chất của trí tuệ.

The quality of being intellectual.

Ví dụ

Her intellectuality impressed everyone at the community discussion last week.

Trí tuệ của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong buổi thảo luận cộng đồng tuần trước.

His lack of intellectuality is evident in his shallow opinions.

Sự thiếu trí tuệ của anh ấy rất rõ ràng trong những ý kiến nông cạn.

Intellectuality (Idiom)

ˌɪn.təˌlɛk.tʃuˈæ.lɪ.ti
ˌɪn.təˌlɛk.tʃuˈæ.lɪ.ti
01

Để thể hiện một ý tưởng một cách trí tuệ hoặc học thuật quá mức.

To express an idea in an overly intellectual or academic manner.

Ví dụ

His intellectuality made the discussion too complex for everyone to follow.

Sự trí thức của anh ấy khiến cuộc thảo luận quá phức tạp cho mọi người.

The speaker's intellectuality did not engage the audience effectively.

Sự trí thức của diễn giả không thu hút khán giả một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intellectuality/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.