Bản dịch của từ Intended trong tiếng Việt
Intended

Intended (Adjective)
Đã lên kế hoạch.
Planned.
The intended audience for the event was local community members.
Đối tượng mà sự kiện nhắm đến là các thành viên trong cộng đồng.
The organizers did not reach their intended goals for attendance.
Các nhà tổ chức không đạt được mục tiêu về số lượng người tham dự.
Was the intended message clear to everyone attending the meeting?
Liệu thông điệp mà họ muốn truyền đạt có rõ ràng với mọi người không?
The intended outcome of the policy was to reduce social inequality.
Kết quả dự kiến của chính sách là giảm bất bình đẳng xã hội.
The program's intended effects were not achieved in many communities.
Các tác động dự kiến của chương trình không đạt được ở nhiều cộng đồng.
Was the intended message clear to all participants in the discussion?
Thông điệp dự kiến có rõ ràng với tất cả người tham gia thảo luận không?
Dạng tính từ của Intended (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intended Dự định | - | - |
Họ từ
Từ "intended" là tính từ có nghĩa là "dự định" hoặc "dự kiến", chỉ sự dự đoán hoặc mục đích mà một hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, từ này có thể được phát âm khác nhau bởi sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm giữa hai biến thể này. "Intended" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thống hoặc khi nói đến các kế hoạch, mục tiêu hoặc đối tượng mà một hành động hướng tới.
Từ "intended" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "intendere", có nghĩa là "hướng tới" hay "tập trung". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thể thành "entendre", mang ý nghĩa liên quan đến sự chú ý và dự định. Qua nhiều thế kỷ, "intended" đã phát triển để chỉ rõ mục đích hoặc dự định của một hành động nào đó. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể hiện ý định, kế hoạch hoặc mục tiêu trong giao tiếp.
Từ "intended" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh phải diễn đạt mục đích hoặc ý định của hành động. Tần suất sử dụng của từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến sự dự định, kế hoạch hay mục tiêu, chẳng hạn như trong các bài luận thảo luận về chính sách hoặc trong các cuộc hội thoại về sự nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại để chỉ những dự định cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



