Bản dịch của từ Intension trong tiếng Việt
Intension
Intension (Noun)
Her speech lacked intension, so it was hard to understand.
Bài phát biểu của cô ấy thiếu nội dung, nên khó hiểu.
His essay on social issues was full of intension and depth.
Bài luận về vấn đề xã hội của anh ấy đầy nội dung và sâu sắc.
Was the report you read for IELTS writing class rich in intension?
Bản báo cáo mà bạn đọc cho lớp viết IELTS giàu nội dung không?
Her intension to help the community was evident in her actions.
Ý định của cô ấy giúp cộng đồng rõ ràng trong hành động của cô ấy.
Lack of intension to engage in social activities hindered his progress.
Thiếu ý định tham gia hoạt động xã hội làm trở ngại cho sự tiến triển của anh ấy.
Nghị quyết hoặc quyết tâm.
Her intension to improve her writing skills is commendable.
Ý định của cô ấy cải thiện kỹ năng viết của mình đáng khen.
Lack of intension can hinder progress in IELTS writing preparation.
Thiếu ý định có thể làm trở ngại cho việc chuẩn bị viết IELTS.
Is intension a key factor for success in IELTS writing tasks?
Ý định có phải là yếu tố quan trọng cho sự thành công trong các nhiệm vụ viết IELTS không?
Her intension to improve her writing skills is admirable.
Dự định của cô ấy cải thiện kỹ năng viết của mình rất đáng ngưỡng mộ.
Lack of intension can hinder progress in IELTS preparation.
Thiếu dự định có thể ngăn trở tiến bộ trong việc chuẩn bị cho IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp