Bản dịch của từ Interactive trong tiếng Việt

Interactive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interactive (Adjective)

ˌɪn.təˈræk.tɪv
ˌɪn.təˈræk.tɪv
01

Tương tác lẫn nhau, có tính tương tác.

Mutual interaction, interactive.

Ví dụ

The interactive workshop encouraged active participation from all attendees.

Buổi hội thảo tương tác khuyến khích sự tham gia tích cực từ tất cả các người tham dự.

The interactive game night fostered collaboration among team members.

Đêm chơi game tương tác thúc đẩy sự hợp tác giữa các thành viên nhóm.

The interactive online platform facilitated communication between users worldwide.

Nền tảng trực tuyến tương tác hỗ trợ giao tiếp giữa người dùng trên toàn thế giới.

02

(của hai người hoặc vật) ảnh hưởng lẫn nhau.

(of two people or things) influencing each other.

Ví dụ

Interactive social media platforms allow users to engage with each other.

Các nền tảng truyền thông xã hội tương tác cho phép người dùng tương tác với nhau.

The interactive workshop fostered collaboration among team members.

Buổi hội thảo tương tác đã thúc đẩy sự hợp tác giữa các thành viên nhóm.

Interactive games promote communication and teamwork skills in young people.

Các trò chơi tương tác thúc đẩy kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm ở giới trẻ.

Dạng tính từ của Interactive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Interactive

Tương tác

More interactive

Tương tác nhiều hơn

Most interactive

Tương tác nhiều nhất

Kết hợp từ của Interactive (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly interactive

Tương tác cao

Social media platforms are highly interactive nowadays.

Các nền tảng truyền thông xã hội hiện nay rất tương tác.

Fully interactive

Hoàn toàn tương tác

The social media platform offers a fully interactive experience.

Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp trải nghiệm tương tác đầy đủ.

Very interactive

Rất tương tác

The social media platform is very interactive for users.

Nền tảng truyền thông xã hội rất tương tác cho người dùng.

Truly interactive

Thực sự tương tác

Social media platforms offer truly interactive features for users.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp các tính năng tương tác thực sự cho người dùng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interactive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] It promises an engaging experience with live performances, auctions, and booths [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Video games are known for their appeal to children, and they can be naturally used for teaching, due to their nature [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] It's packed with exhibits and engaging activities that illustrate scientific concepts in a playful yet informative way [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] The game offers an engaging and experience, allowing players to take care of Tom's needs and engage in various activities [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Interactive

Không có idiom phù hợp