Bản dịch của từ Intercooler trong tiếng Việt

Intercooler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intercooler (Noun)

ˈɪntəɹkuləɹ
ˈɪntəɹkuləɹ
01

Thiết bị làm mát khí giữa các lần nén liên tiếp, đặc biệt là trong động cơ xe tăng áp.

An apparatus for cooling gas between successive compressions especially in a supercharged vehicle engine.

Ví dụ

The intercooler in my car improved its performance significantly last year.

Bộ làm mát trong xe của tôi đã cải thiện hiệu suất đáng kể năm ngoái.

The intercooler does not work well in high-temperature environments.

Bộ làm mát không hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao.

Does your car have an intercooler for better engine efficiency?

Xe của bạn có bộ làm mát để cải thiện hiệu suất động cơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intercooler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intercooler

Không có idiom phù hợp