Bản dịch của từ Intercooler trong tiếng Việt
Intercooler

Intercooler (Noun)
Thiết bị làm mát khí giữa các lần nén liên tiếp, đặc biệt là trong động cơ xe tăng áp.
An apparatus for cooling gas between successive compressions especially in a supercharged vehicle engine.
The intercooler in my car improved its performance significantly last year.
Bộ làm mát trong xe của tôi đã cải thiện hiệu suất đáng kể năm ngoái.
The intercooler does not work well in high-temperature environments.
Bộ làm mát không hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao.
Does your car have an intercooler for better engine efficiency?
Xe của bạn có bộ làm mát để cải thiện hiệu suất động cơ không?
Intercooler là thiết bị được sử dụng trong xe ô tô và hệ thống làm mát khí nén, nhằm giảm nhiệt độ của khí nạp trước khi vào buồng đốt. Hiệu suất của động cơ được cải thiện bằng cách tăng mật độ của không khí, giúp hạ thấp nhiệt độ và tăng sức mạnh. Từ có phiên bản Anh-Mỹ tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, intercooler có thể gặp nhiều hơn trong các tài liệu kỹ thuật tại Mỹ.
Từ "intercooler" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "inter-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inter", nghĩa là "giữa" và danh từ "cooler" từ động từ "cool", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calare" với nghĩa là "làm nguội". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong hệ thống động cơ, để chỉ thiết bị làm mát không khí giữa các giai đoạn nén. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của nó trong việc cải thiện hiệu suất và giảm nhiệt độ trong quá trình nén khí.
Từ "intercooler" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu tập trung trong các bài thi liên quan đến kỹ thuật, cơ khí và công nghệ ô tô. Ngoài ra, nó thường được sử dụng trong văn cảnh kỹ thuật khi thảo luận về hệ thống làm mát cho động cơ. Sự chuyên biệt của từ này hạn chế việc sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.