Bản dịch của từ Interest group trong tiếng Việt
Interest group
Interest group (Noun)
Một nhóm người có chung lợi ích cố gắng gây ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ.
A group of people with common interests who try to influence government policies.
The environmental interest group lobbied for stricter pollution laws in 2022.
Nhóm lợi ích môi trường đã vận động cho các luật ô nhiễm nghiêm ngặt vào năm 2022.
The interest group did not support the new housing policy proposed last month.
Nhóm lợi ích không ủng hộ chính sách nhà ở mới được đề xuất tháng trước.
Which interest group influenced the education reforms in our city recently?
Nhóm lợi ích nào đã ảnh hưởng đến cải cách giáo dục ở thành phố chúng ta gần đây?
Nhóm lợi ích là một thuật ngữ chỉ các tổ chức hoặc nhóm cá nhân hợp tác nhằm thúc đẩy những lợi ích chung trong lĩnh vực chính trị, kinh tế hoặc xã hội. Những nhóm này thường vận động hành lang để ảnh hưởng đến quyết định chính sách và xây dựng sự hỗ trợ cho các vấn đề mà họ quan tâm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị.
Cụm từ "interest group" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "interest" bắt nguồn từ từ Latin "interesse", có nghĩa là "để có mặt" hay "để liên quan đến". "Group" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "groupe", đồng nghĩa với "tập hợp". Khái niệm này phát triển trong bối cảnh chính trị và xã hội hiện đại, chỉ các tổ chức tập hợp các cá nhân với mục tiêu chung nhằm tác động đến quyết sách. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tập trung vào nhu cầu và lợi ích chung của thành viên.
Thuật ngữ "interest group" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần Listening và Reading của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xã hội và kinh tế. Trong Speaking và Writing, người học có thể sử dụng thuật ngữ này khi thảo luận về các tập hợp lợi ích khác nhau, như tổ chức phi lợi nhuận hoặc liên minh chính trị. Cụm từ này thường được áp dụng trong nghiên cứu xã hội học, khoa học chính trị và quản lý bất động sản, phản ánh các nhóm có chung lợi ích và mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp