Bản dịch của từ Interglacial trong tiếng Việt

Interglacial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interglacial (Adjective)

ɪntəɹglˈeɪʃl
ɪntəɹglˈeɪʃl
01

Liên quan đến thời kỳ khí hậu ôn hòa hơn giữa hai thời kỳ băng hà.

Relating to a period of milder climate between two glacial periods.

Ví dụ

The interglacial period allowed for more agricultural activities to take place.

Thời kỳ trung bình cho phép thực hiện nhiều hoạt động nông nghiệp hơn.

The interglacial climate was not as harsh as the glacial periods.

Khí hậu trung bình không nghiêm khắc như thời kỳ băng hà.

Was the interglacial era beneficial for the growth of human civilizations?

Thời kỳ trung bình có có lợi cho sự phát triển của các nền văn minh loài người không?

The interglacial period allowed for more agricultural activities to take place.

Thời kỳ giữa lạnh giúp cho hoạt động nông nghiệp tăng lên.

There was no interglacial warmth during the Ice Age in Europe.

Không có sự ấm áp giữa lạnh trong thời kỳ Băng hà ở châu Âu.

Interglacial (Noun)

ɪntəɹglˈeɪʃl
ɪntəɹglˈeɪʃl
01

Một thời kỳ gian băng.

An interglacial period.

Ví dụ

The interglacial brought warmer temperatures for the community.

Thời kỳ giữa băng hồi mang lại nhiệt độ ấm hơn cho cộng đồng.

There was no significant ice during the interglacial in our region.

Không có tuyết lớn nào trong thời kỳ giữa băng hồi ở khu vực của chúng tôi.

Did the interglacial impact agriculture positively in ancient civilizations?

Thời kỳ giữa băng hồi có ảnh hưởng tích cực đến nông nghiệp trong các nền văn minh cổ đại không?

The interglacial brought warmer temperatures to the region.

Thời kỳ giữa băng hồi mang lại nhiệt độ ấm hơn cho khu vực.

There is evidence of multiple interglacials in the geological records.

Có bằng chứng về nhiều thời kỳ giữa băng hồi trong hồ sơ địa chất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interglacial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interglacial

Không có idiom phù hợp