Bản dịch của từ Interjection trong tiếng Việt

Interjection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interjection(Noun)

ˌɪntɚdʒˈɛkʃn̩
ˌɪntəɹdʒˈɛkʃn̩
01

Một nhận xét đột ngột, đặc biệt là khi ngắt lời hoặc ngắt lời.

An abrupt remark, especially as an aside or interruption.

Ví dụ

Dạng danh từ của Interjection (Noun)

SingularPlural

Interjection

Interjections

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ