Bản dịch của từ Interjection trong tiếng Việt
Interjection
Interjection (Noun)
Một nhận xét đột ngột, đặc biệt là khi ngắt lời hoặc ngắt lời.
An abrupt remark, especially as an aside or interruption.
She made an interjection during the meeting, surprising everyone.
Cô ấy đã xen vào trong cuộc họp, khiến mọi người ngạc nhiên.
His interjection added humor to the conversation at the party.
Lời xen vào của anh ấy đã tạo thêm sự hài hước cho cuộc trò chuyện trong bữa tiệc.
The interjection brought a moment of levity to the tense atmosphere.
Lời xen vào mang lại một khoảnh khắc nhẹ nhàng cho bầu không khí căng thẳng.
Dạng danh từ của Interjection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interjection | Interjections |
Họ từ
Thán từ (interjection) là một loại từ ngữ được sử dụng để thể hiện cảm xúc, phản ứng hoặc chỉ sự chú ý mà không cần cấu trúc ngữ pháp đầy đủ. Thán từ thường đứng một mình và có thể xuất hiện ở đầu câu. Ví dụ về thán từ bao gồm "ôi", "wow" và "ủa". Trong tiếng Anh, thán từ cũng được phân loại tương tự; tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay hình thức viết của chúng.
Từ "interjection" bắt nguồn từ tiếng Latinh "interjicere", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "jicere" có nghĩa là "ném". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động "ném vào" hoặc "thêm vào" một phản ứng hoặc cảm xúc nào đó trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong ngôn ngữ hiện đại, "interjection" được sử dụng để chỉ dạng từ ngữ biểu thị cảm xúc đột ngột hoặc sự kêu gọi, như "ô" hay "á", thể hiện sự liên kết giữa ngữ nghĩa và chức năng trong giao tiếp.
Từ "interjection" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về ngữ pháp hoặc cấu trúc câu. Trong các ngữ cảnh khác, "interjection" thường được dùng trong nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục ngữ pháp, và khi phân tích các tác phẩm văn học. Từ này phản ánh cách diễn đạt cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp