Bản dịch của từ Interjection trong tiếng Việt

Interjection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interjection (Noun)

ˌɪntɚdʒˈɛkʃn̩
ˌɪntəɹdʒˈɛkʃn̩
01

Một nhận xét đột ngột, đặc biệt là khi ngắt lời hoặc ngắt lời.

An abrupt remark, especially as an aside or interruption.

Ví dụ

She made an interjection during the meeting, surprising everyone.

Cô ấy đã xen vào trong cuộc họp, khiến mọi người ngạc nhiên.

His interjection added humor to the conversation at the party.

Lời xen vào của anh ấy đã tạo thêm sự hài hước cho cuộc trò chuyện trong bữa tiệc.

The interjection brought a moment of levity to the tense atmosphere.

Lời xen vào mang lại một khoảnh khắc nhẹ nhàng cho bầu không khí căng thẳng.

Dạng danh từ của Interjection (Noun)

SingularPlural

Interjection

Interjections

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interjection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interjection

Không có idiom phù hợp