Bản dịch của từ Interlinking trong tiếng Việt

Interlinking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interlinking (Verb)

ˈɪntɚlˌɪŋkɨŋ
ˈɪntɚlˌɪŋkɨŋ
01

Liên kết hoặc kết nối (hai hoặc nhiều thứ) với nhau.

Link or connect two or more things together.

Ví dụ

Interlinking social media accounts can help increase online visibility.

Liên kết tài khoản mạng xã hội có thể giúp tăng khả năng hiển thị trực tuyến.

Avoid interlinking personal and professional profiles for privacy reasons.

Tránh liên kết hồ sơ cá nhân và chuyên nghiệp vì lý do bảo mật.

Are you familiar with the benefits of interlinking different social platforms?

Bạn có quen với những lợi ích của việc liên kết các nền tảng xã hội khác nhau không?

Interlinking (Adjective)

ˈɪntɚlˌɪŋkɨŋ
ˈɪntɚlˌɪŋkɨŋ
01

Liên kết hoặc nối các phần hoặc sự vật khác nhau lại với nhau.

Linking or joining together different parts or things.

Ví dụ

Interlinking social media platforms can increase online engagement.

Kết nối các nền tảng truyền thông xã hội có thể tăng cường sự tương tác trực tuyến.

Ignoring interlinking strategies may lead to a decrease in audience reach.

Bỏ qua các chiến lược kết nối có thể dẫn đến giảm phạm vi đối tượng.

Are interlinking websites essential for building a strong online presence?

Liệu việc kết nối các trang web có quan trọng để xây dựng một sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interlinking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interlinking

Không có idiom phù hợp