Bản dịch của từ Intermarry trong tiếng Việt
Intermarry

Intermarry (Verb)
Many young couples intermarry despite societal pressures.
Nhiều cặp đôi trẻ kết hôn giao hòa mặc dù áp lực xã hội.
It's rare for families to forbid intermarrying in modern societies.
Hiếm khi gia đình cấm cản việc kết hôn giao hòa trong xã hội hiện đại.
Do you think intermarriage can help promote cultural diversity?
Bạn có nghĩ việc kết hôn giao hòa có thể giúp thúc đẩy đa dạng văn hóa không?
Họ từ
Từ "intermarry" có nghĩa là kết hôn giữa các cá nhân thuộc các nhóm dân tộc, tôn giáo hoặc văn hóa khác nhau. Thuật ngữ này nhấn mạnh sự hòa nhập và kết nối giữa các cộng đồng. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Chẳng hạn, "intermarriage" thường được dùng trong các văn cảnh nghiên cứu xã hội tại Mỹ nhiều hơn so với Anh.
Từ "intermarry" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" hoặc "giữa các bên" và động từ "marry" bắt nguồn từ từ "maritare" có nghĩa là "kết hôn". Lịch sử của từ này phản ánh các cuộc hôn nhân giữa các giống, văn hóa hoặc nhóm dân tộc khác nhau. Ngày nay, "intermarry" chỉ hành động kết hôn giữa những cá nhân từ các nền tảng khác nhau, nhấn mạnh sự giao thoa văn hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "intermarry" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì ngữ cảnh của nó nằm trong các chủ đề chuyên sâu về hôn nhân, văn hóa và xã hội. Tuy nhiên, trong các tài liệu học thuật hoặc các bài viết liên quan đến huyết thống và sự đa dạng di truyền, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn. "Intermarry" thường dùng để chỉ sự kết hôn giữa những cá nhân thuộc các nhóm dân tộc, tôn giáo hoặc văn hóa khác nhau, phản ánh sự hòa nhập và đa dạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp