Bản dịch của từ Intermedia trong tiếng Việt

Intermedia

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermedia (Noun)

ɪntɚmˈidiə
ɪntɚmˈidiə
01

Một giai đoạn trung gian trong một quá trình hoặc giữa các sự vật.

An intermediate stage in a process or between things.

Ví dụ

Many students are in the intermedia stage of their social skills.

Nhiều sinh viên đang ở giai đoạn trung gian về kỹ năng xã hội.

She is not in the intermedia stage of her social development.

Cô ấy không ở giai đoạn trung gian trong sự phát triển xã hội.

Is there an intermedia stage in social interactions during the IELTS exam?

Có giai đoạn trung gian nào trong các tương tác xã hội trong kỳ thi IELTS không?

Intermedia (Adjective)

ˌɪn.tɚˈmi.di.ə
ˌɪn.tɚˈmi.di.ə
01

Xảy ra hoặc tồn tại giữa hai hoặc nhiều thái cực.

Occurring or existing between two or more extremes.

Ví dụ

The intermedia opinion was crucial in the social debate last month.

Ý kiến trung gian rất quan trọng trong cuộc tranh luận xã hội tháng trước.

Many people do not hold an intermedia view on social issues.

Nhiều người không có quan điểm trung gian về các vấn đề xã hội.

Is there an intermedia perspective on the recent social changes?

Có phải có quan điểm trung gian về những thay đổi xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intermedia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermedia

Không có idiom phù hợp