Bản dịch của từ Intermedia trong tiếng Việt
Intermedia

Intermedia (Noun)
Một giai đoạn trung gian trong một quá trình hoặc giữa các sự vật.
An intermediate stage in a process or between things.
Many students are in the intermedia stage of their social skills.
Nhiều sinh viên đang ở giai đoạn trung gian về kỹ năng xã hội.
She is not in the intermedia stage of her social development.
Cô ấy không ở giai đoạn trung gian trong sự phát triển xã hội.
Is there an intermedia stage in social interactions during the IELTS exam?
Có giai đoạn trung gian nào trong các tương tác xã hội trong kỳ thi IELTS không?
Intermedia (Adjective)
The intermedia opinion was crucial in the social debate last month.
Ý kiến trung gian rất quan trọng trong cuộc tranh luận xã hội tháng trước.
Many people do not hold an intermedia view on social issues.
Nhiều người không có quan điểm trung gian về các vấn đề xã hội.
Is there an intermedia perspective on the recent social changes?
Có phải có quan điểm trung gian về những thay đổi xã hội gần đây không?
Từ "intermedia" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "trung gian" hoặc "giữa". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như âm nhạc, điện ảnh và nghệ thuật thị giác, để chỉ các hình thức nghệ thuật kết hợp nhiều phương tiện khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút tùy theo vùng miền.
Từ "intermedia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thành tố "inter-" nghĩa là "giữa" và "media" là dạng số nhiều của "medium", có nghĩa là "phương tiện" hay "trung gian". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong các ngữ cảnh nghệ thuật và truyền thông để chỉ các hình thức hoặc phương tiện nằm giữa hai loại hoặc hai trạng thái khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết nối giữa các lĩnh vực khác nhau, như nghệ thuật, công nghệ và văn hóa.
Từ "intermedia" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về nghệ thuật hoặc truyền thông. Trong phần đọc và viết, từ có thể liên quan đến các tài liệu mô tả các khía cạnh giữa hai thể loại hoặc giai đoạn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu liên ngành, nghệ thuật đa phương tiện, và giáo dục, nhấn mạnh sự giao thoa giữa các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp