Bản dịch của từ Intermediacy trong tiếng Việt
Intermediacy
Intermediacy (Noun)
(không đếm được) điều kiện trung gian.
(uncountable) the condition of being intermediate.
Intermediacy plays a crucial role in social interactions and communications.
Sự trung gian đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Understanding intermediacy helps in navigating complex social structures effectively.
Hiểu biết về sự trung gian giúp điều hướng cấu trúc xã hội phức tạp một cách hiệu quả.
The concept of intermediacy is central to the study of social dynamics.
Khái niệm về sự trung gian là trung tâm của việc nghiên cứu động lực xã hội.
(đếm được) sự can thiệp.
The intermediacy of the government helped resolve the conflict peacefully.
Sự can thiệp của chính phủ giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
She appreciated the intermediacy of the social worker in the community issue.
Cô ấy đánh giá cao sự can thiệp của nhân viên xã hội trong vấn đề cộng đồng.
The intermediacy of the charity organization provided aid to the homeless.
Sự can thiệp của tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho người vô gia cư.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Intermediacy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "intermediacy" chỉ đến trạng thái hoặc phẩm chất của việc đứng ở giữa hai điểm, hai giai đoạn hoặc hai đối tượng khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và kinh tế để chỉ những trạng thái chuyển tiếp hoặc trung gian. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "intermediacy" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ.
Từ "intermediacy" xuất phát từ gốc Latin "intermedius", có nghĩa là "ở giữa" hoặc "trung gian". Từ này được hình thành từ tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" và "medius", nghĩa là "giữa". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò của một yếu tố trung gian trong nhiều lĩnh vực như triết học, xã hội học và ngôn ngữ học. Ngày nay, "intermediacy" được dùng để mô tả trạng thái hoặc chất lượng của việc đóng vai trò trung gian giữa hai hay nhiều yếu tố, giá trị hoặc khái niệm khác nhau.
Từ "intermediacy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc giai đoạn trung gian giữa hai điểm, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục và kỹ thuật. Ở các văn bản chuyên ngành, "intermediacy" có thể xuất hiện khi nói đến các quy trình phát triển, chuyển giao công nghệ hoặc trong nghiên cứu về sự tiến hóa của các hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp