Bản dịch của từ Interminate trong tiếng Việt

Interminate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interminate (Adjective)

ˌɪntɚmˈaɪnˌeɪt
ˌɪntɚmˈaɪnˌeɪt
01

Không có kết thúc hoặc giới hạn; vô biên, vô tận, vô tận.

Without end or limit boundless infinite interminable.

Ví dụ

The social issues seem interminate in many communities across the United States.

Các vấn đề xã hội dường như không có giới hạn ở nhiều cộng đồng tại Hoa Kỳ.

The government does not address the interminate poverty in urban areas.

Chính phủ không giải quyết tình trạng nghèo đói không có giới hạn ở các khu vực đô thị.

Are there any solutions for the interminate social problems we face?

Có giải pháp nào cho những vấn đề xã hội không có giới hạn mà chúng ta gặp phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interminate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interminate

Không có idiom phù hợp