Bản dịch của từ Intermit trong tiếng Việt
Intermit

Intermit (Verb)
Đình chỉ hoặc ngừng (một hành động hoặc thực hành) trong một thời gian.
Suspend or discontinue (an action or practice) for a time.
The company decided to intermit the project temporarily due to budget constraints.
Công ty quyết định tạm ngừng dự án vì hạn chế về ngân sách.
The government intermitted the social welfare program until further notice.
Chính phủ tạm ngừng chương trình phúc lợi xã hội cho đến khi có thông báo tiếp theo.
The school intermits extracurricular activities during exam periods.
Trường học tạm ngừng các hoạt động ngoại khóa trong kỳ thi.
Họ từ
Từ "intermit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intermittere", có nghĩa là ngừng hoặc tạm dừng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự gián đoạn tạm thời của một hành động hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong thực tiễn. Ví dụ, "intermit" thường ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi từ "interrupt" được ưa chuộng hơn trong những bối cảnh tương tự.
Từ "intermit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intermittere", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "cho phép". Từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tạm ngừng hoặc gián đoạn một quá trình hoặc hoạt động nào đó. Qua thời gian, ý nghĩa của "intermit" đã phát triển để chỉ những sự kiện xảy ra không liên tục, phù hợp với định nghĩa hiện tại về việc tạm thời dừng lại hoặc không diễn ra liên tục.
Từ "intermit" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về các hiện tượng tự nhiên hoặc công nghệ, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề khoa học, kỹ thuật. Ngoài ra, "intermit" còn phổ biến trong ngữ cảnh mô tả hoạt động ngắt quãng, chẳng hạn như sự gián đoạn của nguồn điện hay dòng chảy thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp