Bản dịch của từ Intermittency trong tiếng Việt

Intermittency

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermittency (Noun)

ˌɪntɚmˈɪtənsti
ˌɪntɚmˈɪtənsti
01

Tình trạng không liên tục hoặc lẻ tẻ.

The state of being intermittent or sporadic.

Ví dụ

The intermittency of social media updates affects user engagement.

Sự gián đoạn của cập nhật trên mạng xã hội ảnh hưởng đến sự tương tác của người dùng.

Ignoring the intermittency of your posts can lead to reduced followers.

Bỏ qua sự gián đoạn của bài đăng của bạn có thể dẫn đến việc giảm số người theo dõi.

Does the intermittency of online discussions impact communication effectiveness?

Sự gián đoạn của các cuộc trò chuyện trực tuyến có ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp không?

Intermittency (Noun Countable)

ˌɪntɚmˈɪtənsti
ˌɪntɚmˈɪtənsti
01

Một trường hợp cụ thể của việc không liên tục hoặc rời rạc.

A particular instance of being intermittent or sporadic.

Ví dụ

The intermittency of John's attendance affected his social standing.

Sự nghỉ ngơi của John ảnh hưởng đến địa vị xã hội của anh ấy.

The lack of intermittency in Sarah's speech improved her social skills.

Sự thiếu sự nghỉ ngơi trong lời nói của Sarah cải thiện kỹ năng xã hội của cô ấy.

Did the intermittency of the power supply disrupt the social event?

Sự nghỉ ngơi của nguồn cung cấp điện có làm gián đoạn sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intermittency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] They are not only for display and photos but also used during musical events or workshops [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Intermittency

Không có idiom phù hợp