Bản dịch của từ Intermittency trong tiếng Việt
Intermittency

Intermittency (Noun)
Tình trạng không liên tục hoặc lẻ tẻ.
The state of being intermittent or sporadic.
The intermittency of social media updates affects user engagement.
Sự gián đoạn của cập nhật trên mạng xã hội ảnh hưởng đến sự tương tác của người dùng.
Ignoring the intermittency of your posts can lead to reduced followers.
Bỏ qua sự gián đoạn của bài đăng của bạn có thể dẫn đến việc giảm số người theo dõi.
Does the intermittency of online discussions impact communication effectiveness?
Sự gián đoạn của các cuộc trò chuyện trực tuyến có ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp không?
Intermittency (Noun Countable)
Một trường hợp cụ thể của việc không liên tục hoặc rời rạc.
A particular instance of being intermittent or sporadic.
The intermittency of John's attendance affected his social standing.
Sự nghỉ ngơi của John ảnh hưởng đến địa vị xã hội của anh ấy.
The lack of intermittency in Sarah's speech improved her social skills.
Sự thiếu sự nghỉ ngơi trong lời nói của Sarah cải thiện kỹ năng xã hội của cô ấy.
Did the intermittency of the power supply disrupt the social event?
Sự nghỉ ngơi của nguồn cung cấp điện có làm gián đoạn sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "intermittency" chỉ trạng thái không liên tục hoặc sự xuất hiện ngắt quãng của một hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh năng lượng, từ này thường được sử dụng để miêu tả các nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời, vốn không tạo ra năng lượng ổn định liên tục. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ cho từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng giống nhau trong văn viết và nói, nhấn mạnh khía cạnh không chắc chắn và biến đổi của quá trình hoặc hệ thống.
Từ "intermittency" xuất phát từ gốc Latin "intermittentem", có nghĩa là "ngừng lại" (intermittere), được kết hợp từ "inter" (giữa) và "mittere" (gửi). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả tình trạng không liên tục, hoặc gián đoạn. Sự phát triển nghĩa của nó trong tiếng Anh hiện đại phản ánh sự mô tả về hiện tượng tự nhiên không ổn định, như thời tiết, nguồn năng lượng hay các quá trình sinh học, khẳng định sự liên quan giữa sự không liên tục và các hệ thống tự nhiên.
Từ "intermittency" khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất không liên tục, đặc biệt trong ngữ cảnh năng lượng tái tạo như gió và mặt trời. Bên cạnh đó, nó cũng được áp dụng trong nghiên cứu y tế để chỉ sự xuất hiện không liên tục của triệu chứng hoặc tình trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
