Bản dịch của từ Intermixes trong tiếng Việt

Intermixes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermixes (Verb)

ˈɪntɚmˌɪksɨz
ˈɪntɚmˌɪksɨz
01

Trộn hoặc trộn lẫn với nhau.

Mix or mingle together.

Ví dụ

The festival intermixes cultures from Vietnam, India, and Brazil every year.

Lễ hội hòa trộn văn hóa từ Việt Nam, Ấn Độ và Brazil mỗi năm.

He does not intermix with people at the social gathering.

Anh ấy không hòa trộn với mọi người tại buổi tụ họp xã hội.

Does the event intermix different social groups effectively?

Sự kiện có hòa trộn các nhóm xã hội khác nhau một cách hiệu quả không?

Intermixes (Noun)

ˈɪntɚmˌɪksɨz
ˈɪntɚmˌɪksɨz
01

Hành động hoặc quá trình trộn hoặc trộn lẫn với nhau.

The action or process of mixing or mingling together.

Ví dụ

Social events intermix diverse cultures, enhancing community understanding and cooperation.

Các sự kiện xã hội hòa trộn các nền văn hóa đa dạng, nâng cao sự hiểu biết cộng đồng.

Social gatherings do not intermix different age groups effectively in our town.

Các buổi gặp gỡ xã hội không hòa trộn hiệu quả các nhóm tuổi khác nhau ở thị trấn chúng tôi.

Do social clubs intermix various backgrounds during their activities and events?

Các câu lạc bộ xã hội có hòa trộn nhiều nền tảng khác nhau trong các hoạt động và sự kiện của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intermixes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermixes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.