Bản dịch của từ Internalizes trong tiếng Việt

Internalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internalizes(Verb)

ˈɨntɝnəlˌaɪzɨz
ˈɨntɝnəlˌaɪzɨz
01

Biến điều gì đó thành một phần tự nhiên trong tính cách của bạn.

To make something a natural part of your character.

Ví dụ

Dạng động từ của Internalizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Internalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Internalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Internalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Internalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Internalizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ