Bản dịch của từ Internalizes trong tiếng Việt
Internalizes

Internalizes (Verb)
She internalizes social norms from her friends at university.
Cô ấy tiếp thu các chuẩn mực xã hội từ bạn bè ở đại học.
He does not internalize negative feedback from social media.
Anh ấy không tiếp thu phản hồi tiêu cực từ mạng xã hội.
How does one internalize social values in a diverse community?
Làm thế nào để một người tiếp thu các giá trị xã hội trong cộng đồng đa dạng?
Dạng động từ của Internalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Internalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Internalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Internalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Internalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Internalizing |
Họ từ
Từ "internalizes" là động từ, có nghĩa là quá trình mà một cá nhân tiếp thu, hấp thụ hoặc tích lũy các giá trị, niềm tin hoặc cảm xúc từ môi trường xung quanh vào bên trong bản thân mình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng đồng nhất mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh học thuật, "internalization" có thể khai thác những khác biệt văn hóa trong việc tiếp thu các giá trị xã hội.
Từ "internalizes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc từ "internus", có nghĩa là "nội bộ" hoặc "bên trong". Động từ "internalizare" trong tiếng Latinh có nghĩa là "đưa vào bên trong". Trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học, "internalizes" ám chỉ hành động tiếp thu và tích lũy các giá trị, tư tưởng hoặc chuẩn mực từ môi trường bên ngoài vào hệ thống tư duy cá nhân. Sự kết nối này giúp giải thích cách mà con người điều chỉnh hành vi và thái độ của mình dựa trên ảnh hưởng từ xung quanh.
Từ "internalizes" là một động từ có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi mà người học thường mô tả quá trình tâm lý, sự phát triển cá nhân và tương tác xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý học và giáo dục để chỉ việc tiếp thu và tích hợp thông tin hoặc giá trị vào bản thân. Trong các nghiên cứu xã hội, nó thường diễn ra khi thảo luận về cách mà cá nhân hoặc nhóm tiếp nhận các chuẩn mực văn hóa và hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



