Bản dịch của từ Interning trong tiếng Việt
Interning

Interning (Noun)
(lập trình) thực hành luôn sử dụng tài liệu tham khảo thay vì bản sao của các đối tượng bằng nhau.
Programming practice of always using references instead of copies of equal objects.
Interning can save memory space in programming.
Thực tập có thể tiết kiệm không gian bộ nhớ trong lập trình.
Not interning objects can lead to inefficient code.
Không thực tập các đối tượng có thể dẫn đến mã không hiệu quả.
Are you familiar with the concept of interning in programming?
Bạn có quen với khái niệm thực tập trong lập trình không?
Họ từ
Từ "interning" là một danh từ chỉ quá trình thực tập, nơi cá nhân, thường là sinh viên, tham gia vào môi trường làm việc thực tế nhằm thu thập kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn. Trong tiếng Anh, "interning" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Tại Mỹ, "interning" thường chỉ đến thực tập không lương hoặc có chế độ đãi ngộ thấp, trong khi ở Anh, có thể được hình dung trong bối cảnh học nghề hoặc thực tập có lương.
Từ "interning" có nguồn gốc từ động từ "intern", bắt nguồn từ tiếng La-tinh "internus", có nghĩa là "nội bộ". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ việc giam giữ hoặc hạn chế tự do của những người bị coi là địch. Dần dần, nó được mở rộng để chỉ việc thực tập trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp, nhằm thể hiện quá trình học hỏi và phát triển kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ giữa việc tích lũy kinh nghiệm và việc khám phá bản thân trong môi trường làm việc.
Từ "interning" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và việc làm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình thực tập tại các công ty hoặc tổ chức, giúp sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp tích lũy kinh nghiệm thực tiễn. Các tình huống phổ biến liên quan đến "interning" bao gồm bài luận về sự nghiệp, phỏng vấn xin việc, và cuộc trò chuyện về phát triển nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



