Bản dịch của từ Interpolating trong tiếng Việt

Interpolating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interpolating (Verb)

01

Chèn hoặc giới thiệu (thứ gì đó bổ sung) giữa những thứ hoặc bộ phận khác; xen vào.

To insert or introduce something additional between other things or parts interject.

Ví dụ

The speaker was interpolating facts during the social debate last night.

Người phát biểu đã chèn thêm thông tin trong cuộc tranh luận xã hội tối qua.

They are not interpolating any statistics in their social research paper.

Họ không chèn thêm bất kỳ số liệu nào vào bài nghiên cứu xã hội của mình.

Are you interpolating personal stories in your social media posts?

Bạn có đang chèn thêm câu chuyện cá nhân vào bài đăng mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interpolating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interpolating

Không có idiom phù hợp