Bản dịch của từ Interject trong tiếng Việt

Interject

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interject(Verb)

ˈɪntədʒˌɛkt
ˈɪntɝˌdʒɛkt
01

Ngắt lời một cuộc thảo luận hoặc bài phát biểu bằng một nhận xét hoặc câu hỏi đột ngột

To interrupt a discussion or discourse with a sudden remark or question

Ví dụ
02

Để chèn bình luận hoặc nhận xét vào cuộc trò chuyện

To insert a comment or remark into a conversation

Ví dụ
03

Nói điều gì đó đột ngột, đặc biệt là để ngắt lời

To say something abruptly especially as an interruption

Ví dụ