Bản dịch của từ Interject trong tiếng Việt
Interject
Interject (Verb)
Nói (điều gì đó) một cách đột ngột, đặc biệt là khi ngắt lời hoặc ngắt lời.
Say something abruptly especially as an aside or interruption.
During the meeting, Sarah interjected her thoughts on the project.
Trong cuộc họp, Sarah đã xen vào ý kiến của mình về dự án.
John did not interject during the discussion about community issues.
John đã không xen vào trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Did Mark interject when they talked about social events last week?
Mark có xen vào khi họ nói về các sự kiện xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "interject" có nghĩa là ngắt lời hoặc chen vào trong một cuộc đối thoại, thường để bổ sung hoặc phản hồi một cách nhanh chóng. Trong tiếng Anh, "interject" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng, nhưng chung quy lại, từ này là một động từ thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp và tranh luận.
Từ "interject" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "interjectus", là quá khứ phân từ của "intericere", có nghĩa là "ném vào giữa". Trong tiếng Latin, "inter" có nghĩa là "giữa" và "iacere" có nghĩa là "ném". Từ thế kỷ 16, "interject" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động ngắt lời hoặc chen vào một cuộc trò chuyện. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chính xác nguyên gốc, với sự nhấn mạnh vào việc can thiệp vào dòng đối thoại.
Từ "interject" xuất hiện khá hiếm trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong các phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc hội thoại, nơi người nói ngắt lời để thêm ý kiến hoặc thông tin. Sự chủ động trong việc sử dụng "interject" có thể thể hiện kỹ năng giao tiếp và khả năng tiếp cận nội dung một cách linh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp