Bản dịch của từ Interregnum trong tiếng Việt

Interregnum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interregnum (Noun)

ˌɪntɚɹˈɛgnəm
ˌɪntəɹɹˈɛgnəm
01

Thời kỳ mà chính phủ bình thường bị đình chỉ, đặc biệt là giữa các triều đại hoặc chế độ kế tiếp nhau.

A period when normal government is suspended, especially between successive reigns or regimes.

Ví dụ

The interregnum caused uncertainty in the social structure.

Thời gian chuyển tiếp gây ra sự không chắc chắn trong cấu trúc xã hội.

During the interregnum, social policies were put on hold.

Trong thời kỳ chuyển tiếp, chính sách xã hội bị hoãn lại.

The interregnum led to a power vacuum in social leadership.

Thời gian chuyển tiếp dẫn đến sự trống trải quyền lực trong lãnh đạo xã hội.

Dạng danh từ của Interregnum (Noun)

SingularPlural

Interregnum

Interregnums

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interregnum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interregnum

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.