Bản dịch của từ Interregnum trong tiếng Việt
Interregnum

Interregnum (Noun)
Thời kỳ mà chính phủ bình thường bị đình chỉ, đặc biệt là giữa các triều đại hoặc chế độ kế tiếp nhau.
A period when normal government is suspended, especially between successive reigns or regimes.
The interregnum caused uncertainty in the social structure.
Thời gian chuyển tiếp gây ra sự không chắc chắn trong cấu trúc xã hội.
During the interregnum, social policies were put on hold.
Trong thời kỳ chuyển tiếp, chính sách xã hội bị hoãn lại.
The interregnum led to a power vacuum in social leadership.
Thời gian chuyển tiếp dẫn đến sự trống trải quyền lực trong lãnh đạo xã hội.
Dạng danh từ của Interregnum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interregnum | Interregnums |
Họ từ
Từ "interregnum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là khoảng thời gian giữa hai triều đại hoặc sự lãnh đạo, thường xảy ra khi một vị vua hoặc nhà lãnh đạo qua đời mà chưa có người kế nhiệm. Trong tiếng Anh, từ này có cách sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử để mô tả tình trạng khủng hoảng quyền lực hoặc sự trống vắng chính quyền.
Từ "interregnum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được tạo thành từ tiền tố "inter-" nghĩa là "giữa" và từ "regnum" nghĩa là "triều đại" hay "quyền lực". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian không có người cầm quyền, thường giữa hai triều đại hoặc chế độ. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển tiếp, gây ra tình trạng trống trải trong quyền lực chính trị. Hiện nay, "interregnum" được dùng trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội để diễn tả những khoảng thời gian thiếu sự lãnh đạo rõ ràng.
Từ "interregnum" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nhưng có thể thấy trong Writing và Reading, nhất là trong các bài viết về lịch sử hoặc chính trị. Từ này chỉ thời gian chuyển tiếp khi không có sự lãnh đạo ổn định, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các giai đoạn trong các chính phủ hoặc triều đại. Trong văn cảnh rộng hơn, nó cũng có thể liên quan đến các tổ chức, công ty trong thời gian thay đổi lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp