Bản dịch của từ Interrogator trong tiếng Việt
Interrogator

Interrogator (Noun)
Một người đặt câu hỏi một cách thấu đáo và đôi khi mạnh mẽ hoặc khó chịu.
A person who asks questions in a thorough and sometimes forceful or unpleasant way.
The interrogator pressed the suspect for more details about the crime.
Người thẩm vấn đòi hỏi thêm chi tiết về vụ án từ nghi phạm.
The interrogator's intense questioning made the witness uncomfortable during the trial.
Cách thẩm vấn mạnh mẽ của người thẩm vấn làm cho nhân chứng cảm thấy không thoải mái trong phiên tòa.
The interrogator's tactics were designed to elicit truthful responses from the interviewee.
Chiến thuật của người thẩm vấn được thiết kế để làm cho người được phỏng vấn trả lời một cách trung thực.
Họ từ
Từ "interrogator" chỉ người thực hiện việc thẩm vấn, thường trong bối cảnh pháp luật hoặc quân sự. Từ này có nguồn gốc từ động từ "interrogate", nghĩa là "hỏi cung", nhằm mục đích thu thập thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau do các yếu tố vùng miền. "Interrogator" được coi là một thuật ngữ kỹ thuật, thường liên quan đến các quy trình điều tra.
Từ "interrogator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interrogare", nghĩa là "hỏi" hoặc "thẩm vấn". Trong tiếng Latinh, "inter-" có nghĩa là "giữa" và "rogare" có nghĩa là "hỏi". Từ thế kỷ 14, "interrogator" đã được sử dụng để chỉ người thực hiện hành động hỏi một cách chính thức hoặc nghiêm túc. Ngày nay, từ này thường ám chỉ người thẩm vấn trong các bối cảnh pháp lý hoặc điều tra, phản ánh tính chất của hành động thẩm vấn ban đầu.
Từ "interrogator" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến pháp lý hoặc điều tra. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực an ninh, hình sự, và tâm lý học, để chỉ người thực hiện việc thẩm vấn nhằm thu thập thông tin hoặc chứng cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp