Bản dịch của từ Interstice trong tiếng Việt

Interstice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interstice (Noun)

ɪntˈɝɹstɪs
ɪntˈɝɹstɪs
01

Một không gian xen kẽ, đặc biệt là một không gian rất nhỏ.

An intervening space especially a very small one.

Ví dụ

In social networks, an interstice forms between friends and acquaintances.

Trong mạng xã hội, một khoảng trống hình thành giữa bạn bè và người quen.

There is no interstice in their close friendship; they share everything.

Không có khoảng trống nào trong tình bạn thân thiết của họ; họ chia sẻ mọi thứ.

Is there an interstice in your social circle that needs attention?

Có khoảng trống nào trong vòng xã hội của bạn cần chú ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interstice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interstice

Không có idiom phù hợp