Bản dịch của từ Interstice trong tiếng Việt
Interstice

Interstice (Noun)
Một không gian xen kẽ, đặc biệt là một không gian rất nhỏ.
An intervening space especially a very small one.
In social networks, an interstice forms between friends and acquaintances.
Trong mạng xã hội, một khoảng trống hình thành giữa bạn bè và người quen.
There is no interstice in their close friendship; they share everything.
Không có khoảng trống nào trong tình bạn thân thiết của họ; họ chia sẻ mọi thứ.
Is there an interstice in your social circle that needs attention?
Có khoảng trống nào trong vòng xã hội của bạn cần chú ý không?
Họ từ
Từ "interstice" là danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "interstitium", nghĩa là một khoảng trống hoặc khe hở giữa hai vật thể hoặc không gian. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và triết học để mô tả những khoảng cách nhỏ giữa các yếu tố hay phần tử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "interstice" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về phát âm hoặc nghĩa, nhưng trong văn viết có thể thấy khác biệt nhẹ về phong cách và ngữ cảnh.
Từ "interstice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interstitium", có nghĩa là "khoảng cách giữa". Từ gốc này lại được hình thành từ hai thành tố "inter-" (giữa) và "stare" (đứng). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các khoảng trống, khe hở trong một không gian nào đó. Ngày nay, "interstice" được dùng để mô tả các khoảng trống nhỏ giữa các vật thể hoặc khái niệm, thể hiện sự kết nối giữa những điều tưởng chừng như tách biệt.
Từ "interstice" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu sử dụng từ vựng cơ bản hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến bối cảnh học thuật hoặc khoa học, thường diễn tả các khoảng trống hoặc khe hở giữa các đối tượng. Ngoài ra, "interstice" còn được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và vật lý để chỉ không gian nhỏ giữa các cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp