Bản dịch của từ Intracompany trong tiếng Việt
Intracompany

Intracompany (Adjective)
Hiện tại hoặc xảy ra trong một công ty hoặc tổ chức.
Existing or occurring within a company or organization.
The intracompany meeting improved communication among different departments.
Cuộc họp nội bộ đã cải thiện giao tiếp giữa các phòng ban.
They do not allow intracompany transfers without proper approval.
Họ không cho phép chuyển nhượng nội bộ mà không có sự chấp thuận.
Are intracompany events important for team building?
Các sự kiện nội bộ có quan trọng cho việc xây dựng đội ngũ không?
Intracompany (Adverb)
Theo cách liên quan đến hoặc xảy ra trong một công ty hoặc tổ chức.
In a way that relates to or occurs within a company or organization.
The company organized an intracompany event for employee networking last month.
Công ty đã tổ chức sự kiện nội bộ cho nhân viên vào tháng trước.
They did not plan any intracompany activities during the holiday season.
Họ đã không lên kế hoạch cho bất kỳ hoạt động nội bộ nào trong mùa lễ.
Are there any intracompany programs to improve employee relations this year?
Có chương trình nội bộ nào để cải thiện quan hệ nhân viên trong năm nay không?
Từ "intracompany" là một tính từ, diễn tả các hoạt động hoặc giao dịch xảy ra bên trong một công ty, giữa các phòng ban hoặc chi nhánh của công ty đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "intracompany" thường xuất hiện trong các văn bản thương mại hoặc quản trị để nhấn mạnh tính nội bộ của các mối quan hệ hoặc hoạt động.
Từ "intracompany" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "intra-" có nghĩa là "bên trong" và "company" xuất phát từ "compagnia", một từ Latinh có nghĩa là "nhóm người". Kết hợp lại, thuật ngữ này ám chỉ các hoạt động hoặc giao tiếp xảy ra bên trong một công ty, khác với các tương tác bên ngoài. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện nay phản ánh sự chú trọng đến sự hợp tác và giao tiếp nội bộ trong tổ chức doanh nghiệp.
Từ "intracompany" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ và hoạt động bên trong doanh nghiệp. Trong các phần thi của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong viễn cảnh mô tả mối quan hệ lao động, quản lý hoặc các chương trình phát triển nhân viên. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, chủ yếu trong bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến làm việc và kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các tài liệu kinh doanh, báo cáo nội bộ và thảo luận về quy trình nội bộ của công ty.