Bản dịch của từ Intracompany trong tiếng Việt

Intracompany

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intracompany (Adjective)

01

Hiện tại hoặc xảy ra trong một công ty hoặc tổ chức.

Existing or occurring within a company or organization.

Ví dụ

The intracompany meeting improved communication among different departments.

Cuộc họp nội bộ đã cải thiện giao tiếp giữa các phòng ban.

They do not allow intracompany transfers without proper approval.

Họ không cho phép chuyển nhượng nội bộ mà không có sự chấp thuận.

Are intracompany events important for team building?

Các sự kiện nội bộ có quan trọng cho việc xây dựng đội ngũ không?

Intracompany (Adverb)

01

Theo cách liên quan đến hoặc xảy ra trong một công ty hoặc tổ chức.

In a way that relates to or occurs within a company or organization.

Ví dụ

The company organized an intracompany event for employee networking last month.

Công ty đã tổ chức sự kiện nội bộ cho nhân viên vào tháng trước.

They did not plan any intracompany activities during the holiday season.

Họ đã không lên kế hoạch cho bất kỳ hoạt động nội bộ nào trong mùa lễ.

Are there any intracompany programs to improve employee relations this year?

Có chương trình nội bộ nào để cải thiện quan hệ nhân viên trong năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intracompany cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intracompany

Không có idiom phù hợp