Bản dịch của từ Intragroup trong tiếng Việt
Intragroup

Intragroup (Adjective)
Intragroup activities promote teamwork and collaboration among classmates.
Hoạt động trong nhóm thúc đẩy làm việc nhóm và hợp tác giữa các bạn cùng lớp.
There is little intragroup conflict when everyone respects each other's opinions.
Không có xung đột trong nhóm khi mọi người tôn trọng ý kiến của nhau.
Do intragroup projects help improve communication skills in students?
Các dự án trong nhóm có giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp ở học sinh không?
Intragroup (Noun)
Một nhóm người trong một tổ chức.
A group of people within an organization.
Intragroup discussions are important for team building.
Cuộc thảo luận nội nhóm quan trọng cho việc xây dựng đội.
Avoiding conflicts within the intragroup is essential for productivity.
Tránh xung đột trong nhóm nội là cần thiết cho hiệu suất.
Are intragroup activities encouraged in your workplace?
Liệu các hoạt động nội nhóm có được khuyến khích ở nơi làm việc của bạn không?
Từ "intragroup" thuộc về ngữ cảnh xã hội và tổ chức, chỉ đến các tương tác, mối quan hệ và hoạt động diễn ra bên trong một nhóm cụ thể. Thuật ngữ này thường sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học xã hội, quản trị và nghiên cứu nhóm. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách diễn đạt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong các trường hợp sử dụng, quy mô và tính chất của nhóm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "intragroup" được hình thành từ tiền tố "intra-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intra", nghĩa là "bên trong", kết hợp với từ "group" xuất phát từ tiếng Latin "gruppus", có nghĩa là "nhóm". Trong ngữ cảnh hiện đại, "intragroup" thường chỉ các hoạt động, mối quan hệ hoặc tương tác diễn ra bên trong một nhóm cụ thể. Sự kết hợp này phản ánh tính chất nội tại và các động lực phát sinh giữa các thành viên trong cùng một đơn vị xã hội.
Từ "intragroup" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, quản lý và xã hội học, liên quan đến các mối quan hệ hoặc hoạt động diễn ra trong nội bộ một nhóm hoặc tổ chức. Trong các tình huống cụ thể, "intragroup" thường xuất hiện khi thảo luận về động lực nhóm, sự tương tác giữa các thành viên hoặc nghiên cứu các chính sách nội bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp