Bản dịch của từ Intragroup trong tiếng Việt
Intragroup
Intragroup (Adjective)
Intragroup activities promote teamwork and collaboration among classmates.
Hoạt động trong nhóm thúc đẩy làm việc nhóm và hợp tác giữa các bạn cùng lớp.
There is little intragroup conflict when everyone respects each other's opinions.
Không có xung đột trong nhóm khi mọi người tôn trọng ý kiến của nhau.
Do intragroup projects help improve communication skills in students?
Các dự án trong nhóm có giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp ở học sinh không?
Intragroup (Noun)
Một nhóm người trong một tổ chức.
A group of people within an organization.
Intragroup discussions are important for team building.
Cuộc thảo luận nội nhóm quan trọng cho việc xây dựng đội.
Avoiding conflicts within the intragroup is essential for productivity.
Tránh xung đột trong nhóm nội là cần thiết cho hiệu suất.
Are intragroup activities encouraged in your workplace?
Liệu các hoạt động nội nhóm có được khuyến khích ở nơi làm việc của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp