Bản dịch của từ Intragroup trong tiếng Việt

Intragroup

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intragroup (Adjective)

ˈɪntɹəɡɹəp
ˈɪntɹəɡɹəp
01

Hiện tại hoặc xảy ra trong một nhóm.

Existing or occurring within a group.

Ví dụ

Intragroup activities promote teamwork and collaboration among classmates.

Hoạt động trong nhóm thúc đẩy làm việc nhóm và hợp tác giữa các bạn cùng lớp.

There is little intragroup conflict when everyone respects each other's opinions.

Không có xung đột trong nhóm khi mọi người tôn trọng ý kiến của nhau.

Do intragroup projects help improve communication skills in students?

Các dự án trong nhóm có giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp ở học sinh không?

Intragroup (Noun)

ˈɪntɹəɡɹəp
ˈɪntɹəɡɹəp
01

Một nhóm người trong một tổ chức.

A group of people within an organization.

Ví dụ

Intragroup discussions are important for team building.

Cuộc thảo luận nội nhóm quan trọng cho việc xây dựng đội.

Avoiding conflicts within the intragroup is essential for productivity.

Tránh xung đột trong nhóm nội là cần thiết cho hiệu suất.

Are intragroup activities encouraged in your workplace?

Liệu các hoạt động nội nhóm có được khuyến khích ở nơi làm việc của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intragroup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intragroup

Không có idiom phù hợp