Bản dịch của từ Intransitive verb trong tiếng Việt

Intransitive verb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intransitive verb (Noun)

ɪntɹˈænsɪtɪv vɚɹb
ɪntɹˈænsɪtɪv vɚɹb
01

(ngữ pháp) động từ hành động không có tân ngữ trực tiếp.

Grammar an action verb which does not take a direct object.

Ví dụ

The word 'arrive' is an intransitive verb in English grammar.

Từ 'arrive' là một động từ không chuyển tiếp trong ngữ pháp tiếng Anh.

Many students do not understand intransitive verbs in their English classes.

Nhiều sinh viên không hiểu động từ không chuyển tiếp trong các lớp tiếng Anh.

Is 'sleep' an intransitive verb in English sentences?

Liệu 'sleep' có phải là động từ không chuyển tiếp trong câu tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intransitive verb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intransitive verb

Không có idiom phù hợp