Bản dịch của từ Intravenous trong tiếng Việt
Intravenous

Intravenous (Adjective)
Intravenous drugs are commonly used in medical treatments.
Thuốc tiêm tĩnh mạch thường được sử dụng trong điều trị y tế.
She avoids intravenous injections due to fear of needles.
Cô ấy tránh tiêm tĩnh mạch vì sợ kim.
Do you think intravenous therapy is necessary for this patient?
Bạn có nghĩ liệu pháp tiêm tĩnh mạch cần thiết cho bệnh nhân này không?
Họ từ
Từ "intravenous" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuộc về tĩnh mạch", thường chỉ việc truyền dịch hoặc thuốc qua tĩnh mạch nhằm mục đích điều trị hay cung cấp dinh dưỡng. Cụm từ này không có sự khác biệt về viết tắt hoặc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng "intravenous" để chỉ cùng một phương pháp y tế. Phát âm của từ này có thể hơi khác nhau do cách nhấn âm, nhưng về cơ bản nội dung và ngữ nghĩa đều giống nhau.
Từ "intravenous" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "intra-" có nghĩa là "bên trong" và "vena" có nghĩa là "tĩnh mạch". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc mô tả các phương pháp điều trị y tế, liên quan đến việc tiêm thuốc trực tiếp vào tĩnh mạch. Hiện nay, "intravenous" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ các liệu pháp truyền dịch hoặc truyền thuốc qua đường tĩnh mạch, thể hiện tầm quan trọng của phương pháp này trong việc cung cấp nhanh chóng và hiệu quả các chất cần thiết cho cơ thể.
Từ "intravenous" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc chăm sóc sức khỏe, do tính chất chuyên môn của thuật ngữ này. Trong bài Đọc và Viết, nó cũng có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả các phương pháp điều trị hoặc nghiên cứu y khoa. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống y tế, như việc tiêm thuốc qua tĩnh mạch, thường nhấn mạnh tính chất chuyên sâu của quy trình điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp