Bản dịch của từ Intrepidness trong tiếng Việt

Intrepidness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intrepidness (Noun)

ɪntɹˈɛpɪdnɛs
ɪntɹˈɛpɪdnɛs
01

Phẩm chất của sự dũng cảm; lòng dũng cảm.

The quality of being intrepid bravery.

Ví dụ

Her intrepidness inspired others to join the social movement for change.

Sự can đảm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia phong trào xã hội.

His intrepidness did not prevent him from facing social criticism.

Sự can đảm của anh ấy không ngăn cản anh đối mặt với sự chỉ trích xã hội.

Is intrepidness essential for leaders in social justice campaigns?

Liệu sự can đảm có cần thiết cho các nhà lãnh đạo trong các chiến dịch công bằng xã hội không?

Intrepidness (Adjective)

ɪntɹˈɛpɪdnɛs
ɪntɹˈɛpɪdnɛs
01

Không cảm thấy sợ hãi; rat dung cam.

Feeling no fear very brave.

Ví dụ

Her intrepidness in speaking out against injustice inspired many others.

Sự dũng cảm của cô ấy khi lên tiếng chống lại bất công đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác.

His intrepidness did not save him from social rejection.

Sự dũng cảm của anh ấy không cứu được anh khỏi sự từ chối xã hội.

Is her intrepidness the reason she leads the community group?

Liệu sự dũng cảm của cô ấy có phải là lý do cô ấy lãnh đạo nhóm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intrepidness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intrepidness

Không có idiom phù hợp