Bản dịch của từ Intromit trong tiếng Việt
Intromit

Intromit (Verb)
They intromit new ideas into the community discussions every month.
Họ đưa ra những ý tưởng mới vào các cuộc thảo luận cộng đồng mỗi tháng.
She does not intromit her personal views in group meetings.
Cô ấy không đưa ra quan điểm cá nhân trong các cuộc họp nhóm.
Do you intromit your opinions during social events?
Bạn có đưa ra ý kiến của mình trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Intromit" là một động từ ít gặp trong tiếng Anh, có nghĩa là đưa vào, xen vào hoặc chèn vào một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học để chỉ hành động thêm một phần mới vào một hệ thống đã có. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng. Tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp của nó, "intromit" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và có thể gây khó hiểu cho người không quen thuộc với thuật ngữ chuyên ngành.
Từ "intromit" có gốc Latin từ "intromittere", trong đó "intro" có nghĩa là "vào trong" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "không". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa là "cho vào" hoặc "đưa vào". Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh cách mà từ được vận dụng trong ngữ cảnh hiện tại, thể hiện hành động đưa cái gì đó vào một không gian hoặc quá trình cụ thể.
Từ "intromit" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý và quản lý tài chính, nhằm chỉ hành động đưa hoặc giới thiệu thông tin hoặc tài liệu. Do đó, "intromit" phù hợp với ngữ cảnh học thuật nhưng không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp