Bản dịch của từ Intromit trong tiếng Việt

Intromit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intromit (Verb)

ˈɪntɹəməsts
ˈɪntɹəməsts
01

Để giới thiệu hoặc chèn một cái gì đó vào một vị trí hoặc địa điểm.

To introduce or insert something into a position or place.

Ví dụ

They intromit new ideas into the community discussions every month.

Họ đưa ra những ý tưởng mới vào các cuộc thảo luận cộng đồng mỗi tháng.

She does not intromit her personal views in group meetings.

Cô ấy không đưa ra quan điểm cá nhân trong các cuộc họp nhóm.

Do you intromit your opinions during social events?

Bạn có đưa ra ý kiến của mình trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intromit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intromit

Không có idiom phù hợp