Bản dịch của từ Inure trong tiếng Việt
Inure

Inure (Verb)
Làm quen (ai đó) với điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó chịu.
Accustom (someone) to something, especially something unpleasant.
Living in a noisy city inures people to loud sounds.
Sống trong một thành phố ồn ào làm cho mọi người quen với âm thanh lớn.
Experiencing poverty inures individuals to financial hardships.
Trải qua đói nghèo làm cho cá nhân quen với khó khăn tài chính.
Growing up in a chaotic environment inures children to disorder.
Lớn lên trong môi trường hỗn loạn làm cho trẻ em quen với sự lộn xộn.
Họ từ
"Inure" là một động từ mang nghĩa "làm quen" hoặc "tập cho quen" với điều gì đó, thường là những khó khăn hoặc khổ sở. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ "enor" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học. Có sự khác biệt nhỏ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, trong đó "inure" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong phần viết, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của "inure" vẫn giữ nguyên, nhằm chỉ tới sự thích nghi hoặc chịu đựng với điều kiện không thuận lợi.
Từ "inure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inuria", nghĩa là "sự bất công" hoặc "tổn thương". Từ này đã chuyển qua tiếng Anglo-Norman và tiếng Middle English trước khi thành hình thức hiện tại. Ban đầu, nó chỉ định sự trải nghiệm hay chịu đựng đau thương, nhưng hiện nay, "inure" thường được sử dụng để chỉ việc làm quen hoặc chịu đựng điều gì đó khó chịu để trở nên mạnh mẽ hơn. Sự chuyển mình này phản ánh sự thích nghi của con người trong các tình huống khó khăn.
Từ "inure" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật và tâm lý học, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái làm quen với điều tiêu cực hoặc khó chịu. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong văn chương và các tác phẩm triết học, chủ yếu để diễn tả quá trình thích ứng của con người với hoàn cảnh khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp