Bản dịch của từ Inuring trong tiếng Việt

Inuring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inuring (Verb)

ˈɪnɚɨŋ
ˈɪnɚɨŋ
01

Quen (ai) với cái gì đó, đặc biệt là cái gì đó khó chịu.

Accustom someone to something especially something unpleasant.

Ví dụ

Many children are inuring themselves to social media's negative effects.

Nhiều trẻ em đang quen với những tác động tiêu cực của mạng xã hội.

They are not inuring themselves to bullying in schools.

Họ không quen với việc bị bắt nạt ở trường học.

Are young people inuring themselves to online harassment today?

Có phải giới trẻ đang quen với sự quấy rối trực tuyến ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inuring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inuring

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.