Bản dịch của từ Inuring trong tiếng Việt
Inuring

Inuring (Verb)
Quen (ai) với cái gì đó, đặc biệt là cái gì đó khó chịu.
Accustom someone to something especially something unpleasant.
Many children are inuring themselves to social media's negative effects.
Nhiều trẻ em đang quen với những tác động tiêu cực của mạng xã hội.
They are not inuring themselves to bullying in schools.
Họ không quen với việc bị bắt nạt ở trường học.
Are young people inuring themselves to online harassment today?
Có phải giới trẻ đang quen với sự quấy rối trực tuyến ngày nay không?
Họ từ
"Inuring" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là khiến ai đó hoặc cái gì đó quen với một trạng thái hoặc hoàn cảnh khó khăn, khắc nghiệt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc triết học để chỉ quá trình thích nghi. Không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện với tần suất khác nhau trong các văn bản văn học hoặc khoa học.
Từ "inuring" xuất phát từ gốc Latin "inurere", có nghĩa là "đốt trong". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với ý nghĩa hình thành thói quen hay sự rèn luyện qua trải nghiệm khó khăn. Hiện nay, "inuring" thường chỉ trạng thái dần dần trở nên quen thuộc hoặc chai lì với những điều kiện khắc nghiệt, phản ánh quá trình thích ứng và chịu đựng mà con người trải qua trong cuộc sống.
Từ "inuring" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nói và viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thích nghi hoặc quen thuộc với điều kiện khó khăn, ví dụ như trong các bài luận về sức bền con người hoặc các trải nghiệm căng thẳng. Trong các văn bản học thuật, "inuring" thường xuất hiện trong nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội để mô tả quá trình làm quen với những tình huống nhất định.