Bản dịch của từ Invading trong tiếng Việt
Invading
Invading (Verb)
Tourists invading the small town caused traffic congestion.
Du khách xâm chiếm thị trấn nhỏ gây kẹt xe.
Online influencers invading social media platforms for promotion.
Người ảnh hưởng trực tuyến xâm chiếm các nền tảng truyền thông xã hội để quảng cáo.
Foreign investors invading the local market led to price fluctuations.
Nhà đầu tư nước ngoài xâm nhập thị trường địa phương dẫn đến biến động giá cả.
Dạng động từ của Invading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invading |
Invading (Adjective)
The invading army captured the city easily.
Quân đội xâm lược dễ dàng chiếm được thành phố.
The invading forces caused chaos in the peaceful town.
Lực lượng xâm lược gây ra hỗn loạn trong thị trấn yên bình.
The invading troops quickly advanced through the enemy territory.
Quân đội xâm lược nhanh chóng tiến vào lãnh thổ địch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp