Bản dịch của từ Invading trong tiếng Việt
Invading

Invading (Verb)
Tourists invading the small town caused traffic congestion.
Du khách xâm chiếm thị trấn nhỏ gây kẹt xe.
Online influencers invading social media platforms for promotion.
Người ảnh hưởng trực tuyến xâm chiếm các nền tảng truyền thông xã hội để quảng cáo.
Foreign investors invading the local market led to price fluctuations.
Nhà đầu tư nước ngoài xâm nhập thị trường địa phương dẫn đến biến động giá cả.
Dạng động từ của Invading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Invading |
Invading (Adjective)
The invading army captured the city easily.
Quân đội xâm lược dễ dàng chiếm được thành phố.
The invading forces caused chaos in the peaceful town.
Lực lượng xâm lược gây ra hỗn loạn trong thị trấn yên bình.
The invading troops quickly advanced through the enemy territory.
Quân đội xâm lược nhanh chóng tiến vào lãnh thổ địch.
Họ từ
Từ "invading" là một động từ, chỉ hành động xâm chiếm một khu vực hoặc quốc gia, thường với mục đích quân sự hoặc chiếm đoạt tài nguyên. Trong tiếng Anh, "invading" là dạng phân từ hiện tại của động từ "invade". Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách viết giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng ngữ điệu có thể khác nhau do yếu tố văn hóa và ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực và liên quan đến xung đột.
Từ "invading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "invadere", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "vadere" có nghĩa là "đi" hoặc "tiến tới". Sự kết hợp này ngụ ý hành động tiến vào một khu vực hoặc lãnh thổ. Qua quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang nghĩa đen là xâm lược hoặc xâm nhập, được sử dụng để mô tả các hành động quân sự hoặc sự xâm nhập bất hợp pháp, phản ánh tính chất tiêu cực và mối đe dọa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "invading" thường xuất hiện trong bối cảnh kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến chiến tranh, xung đột hoặc tác động của một nền văn hóa đến nền văn hóa khác. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống như xâm lược lãnh thổ, xâm nhập môi trường sống hoặc sự can thiệp vào không gian cá nhân. sự liên quan thường mang tính tiêu cực, liên hệ đến sự mất mát hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


