Bản dịch của từ Invaginate trong tiếng Việt
Invaginate
Verb
Invaginate (Verb)
Ví dụ
Many communities invaginate their traditions to preserve cultural heritage.
Nhiều cộng đồng lật ngược truyền thống để bảo tồn di sản văn hóa.
They do not invaginate their customs, losing important cultural practices.
Họ không lật ngược phong tục, đánh mất những thực hành văn hóa quan trọng.
Do social groups invaginate their values to adapt to modern society?
Các nhóm xã hội có lật ngược giá trị để thích ứng với xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Invaginate
Không có idiom phù hợp