Bản dịch của từ Invaginate trong tiếng Việt
Invaginate

Invaginate (Verb)
Many communities invaginate their traditions to preserve cultural heritage.
Nhiều cộng đồng lật ngược truyền thống để bảo tồn di sản văn hóa.
They do not invaginate their customs, losing important cultural practices.
Họ không lật ngược phong tục, đánh mất những thực hành văn hóa quan trọng.
Do social groups invaginate their values to adapt to modern society?
Các nhóm xã hội có lật ngược giá trị để thích ứng với xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Invaginate" là một thuật ngữ trong sinh học chỉ quá trình mà một cấu trúc, thường là tế bào hoặc mô, gập vào bên trong tạo thành một cấu trúc mới. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "invaginare", có nghĩa là "gập vào". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, mặc dù âm điệu có thể khác nhau trong phát âm. Invaginate có ý nghĩa quan trọng trong các nghiên cứu về phát triển sinh học và cấu trúc tế bào.
Từ "invaginate" xuất phát từ tiếng Latin "invaginare", với "in-" có nghĩa là "vào trong" và "vagina" có nghĩa là "túi" hoặc "vỏ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ quá trình một cấu trúc nào đó gập vào bên trong, tạo ra một lớp hay khoang mới. Ngày nay, nghĩa của từ này được mở rộng ra nhiều lĩnh vực như phẫu thuật và sinh lý học, nhấn mạnh đến sự thay đổi hình dạng của các mô hay cơ quan trong các hiện tượng sinh học.
Từ "invaginate" xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các khía cạnh chuyên môn trong sinh học và y học. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình mà một cấu trúc hoặc mô xếp chồng lên chính nó, như trong sự phát triển của phôi. Do đó, từ này thường gặp trong văn bản nghiên cứu và tài liệu học thuật hơn là trong ngôn ngữ thông dụng hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp