Bản dịch của từ Invaginates trong tiếng Việt
Invaginates

Invaginates (Verb)
The community invaginates its resources to support local businesses effectively.
Cộng đồng gấp lại tài nguyên của mình để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
The city does not invaginate its funds for social programs this year.
Thành phố không gấp lại quỹ cho các chương trình xã hội năm nay.
How does the organization invaginate its efforts to help the homeless?
Tổ chức gấp lại nỗ lực của mình để giúp người vô gia cư như thế nào?
Họ từ
"Invaginates" là động từ có nguồn gốc từ từ "invaginate", chỉ hành động của việc gập lại hay đưa một phần của một cấu trúc vào trong một phần khác, thường gặp trong sinh học mô tả sự phát triển của các mô hay cơ quan. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường được dùng trong nghiên cứu khoa học nhiều hơn.
Từ "invaginates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ động từ "invaginare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "vagina" có nghĩa là "cái túi" hoặc "vỏ". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ sự gập vào hoặc chèn vào của một cấu trúc nào đó. Hiện nay, "invaginates" thường được dùng trong lĩnh vực sinh học để mô tả hiện tượng một phần của tế bào hoặc mô gập vào trong màng tế bào, phản ánh tính chất cơ học và cấu trúc của hệ sinh thái sống.
Từ "invaginates" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và y học của nó. Trong ngữ cảnh khoa học, "invaginates" chỉ quá trình mà một cấu trúc sinh học gập vào trong, và thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu về giải phẫu, sinh lý học hoặc phát triển tế bào. Do vậy, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.