Bản dịch của từ Invective trong tiếng Việt
Invective
Noun [U/C]
Invective (Noun)
ɪnvˈɛktɪv
ɪnvˈɛktɪv
Ví dụ
The online forum was filled with invective towards the politician.
Diễn đàn trực tuyến đầy lời lăng mạ nhằm vào chính trị gia.
She couldn't handle the invective directed at her on social media.
Cô ấy không thể chịu đựng được lời lăng mạ nhắm vào mình trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Invective
Không có idiom phù hợp