Bản dịch của từ Invective trong tiếng Việt
Invective

Invective (Noun)
The online forum was filled with invective towards the politician.
Diễn đàn trực tuyến đầy lời lăng mạ nhằm vào chính trị gia.
She couldn't handle the invective directed at her on social media.
Cô ấy không thể chịu đựng được lời lăng mạ nhắm vào mình trên mạng xã hội.
The invective hurled at the celebrity caused a stir in the community.
Lời lăng mạ được ném vào ngôi sao gây ra sự chú ý trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Invective (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Invective | Invectives |
Họ từ
"Invective" là danh từ chỉ những lời lẽ châm biếm, chế nhạo hoặc chỉ trích mạnh mẽ nhằm mục đích tấn công cá nhân hoặc nhóm người. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và biện luận để mô tả các hình thức ngôn ngữ gây tổn thương hoặc xúc phạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "invective" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, phong cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "invective" bắt nguồn từ tiếng Latin "invectiva", có nghĩa là "lời nói mỉa mai" hay "lời chế nhạo", được cấu thành từ "invectus", dạng quá khứ của động từ "invectus", mang nghĩa là "tấn công" hay "chỉ trích". Trong lịch sử, "invective" đã được sử dụng để chỉ các hình thức ngôn ngữ hung hăng, thường nhằm mục đích chỉ trích hoặc chế giễu một cách mạnh mẽ. Ngày nay, "invective" tiếp tục giữ nguyên ý nghĩa của nó trong các văn bản phê phán và tranh luận, nhấn mạnh tính chất châm biếm và xuyên tạc.
"Invective" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ thường thiên về tính trang trọng và trung lập. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và văn chương, liên quan đến việc chỉ trích gay gắt hoặc dùng lời lẽ châm biếm. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm các cuộc thảo luận về ngôn ngữ nghệ thuật, phê bình văn học và phân tích chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp