Bản dịch của từ Invective trong tiếng Việt

Invective

Noun [U/C]

Invective (Noun)

ɪnvˈɛktɪv
ɪnvˈɛktɪv
01

Ngôn ngữ xúc phạm, lăng mạ hoặc có tính chỉ trích cao.

Insulting, abusive, or highly critical language.

Ví dụ

The online forum was filled with invective towards the politician.

Diễn đàn trực tuyến đầy lời lăng mạ nhằm vào chính trị gia.

She couldn't handle the invective directed at her on social media.

Cô ấy không thể chịu đựng được lời lăng mạ nhắm vào mình trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invective

Không có idiom phù hợp