Bản dịch của từ Inveigled trong tiếng Việt
Inveigled

Inveigled (Verb)
She inveigled her friends into attending the party last Saturday.
Cô ấy đã lôi kéo bạn bè tham dự bữa tiệc hôm thứ Bảy.
He did not inveigle anyone to join his social group.
Anh ấy không lôi kéo ai tham gia nhóm xã hội của mình.
Did she really inveigle them with her charm and promises?
Cô ấy thật sự đã lôi kéo họ bằng sự quyến rũ và hứa hẹn?
Dạng động từ của Inveigled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inveigle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inveigled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inveigled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inveigles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inveigling |
Họ từ
Từ "inveigled" là phần quá khứ của động từ "inveigle", có nghĩa là lừa lọc hoặc dẫn dụ một cách tinh vi để đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động thao túng hoặc thuyết phục một cách không ngay thẳng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, nó thường ít xuất hiện trong ngữ liệu hàng ngày và mang tính chất trang trọng hơn.
Từ "inveigled" xuất phát từ động từ tiếng Latin "inveigh", kết hợp với tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và "vehi", nghĩa là "mang" hoặc "chở". Trong tiếng Latin, động từ này mang hàm ý thể hiện sự lôi cuốn hoặc thuyết phục một cách khéo léo. Trong tiếng Anh hiện đại, "inveigled" được sử dụng để chỉ hành động lừa gạt hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì đó thông qua những lời nói ngọt ngào hoặc mánh khóe, giữ nguyên nét nghĩa ban đầu liên quan đến sự khéo léo và lôi cuốn.
Từ "inveigled" là một động từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi thường ưu tiên tính từ và động từ thông dụng. Tuy nhiên, trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản hoặc hội thoại về lừa lọc hoặc thao túng. "Inveigled" thường được sử dụng trong văn học, bài luận hoặc văn cảnh pháp lý để diễn tả hành động dụ dỗ hoặc chiếm được sự tin tưởng một cách tinh vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp