Bản dịch của từ Invertase trong tiếng Việt
Invertase

Invertase (Noun)
Invertase helps yeast produce invert sugar in social gatherings like parties.
Invertase giúp men sản xuất đường đảo ngược trong các buổi tiệc.
Many people do not know about invertase's role in social events.
Nhiều người không biết về vai trò của invertase trong các sự kiện xã hội.
Is invertase important for making sweets at social celebrations?
Invertase có quan trọng trong việc làm đồ ngọt cho các buổi lễ hội không?
Invertase là một enzym quan trọng, thường gặp trong các sinh vật như nấm men và thực vật. Nó có chức năng phân hủy sucrose thành glucose và fructose, giúp các tế bào hấp thụ đường một cách hiệu quả hơn. Tên gọi này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "invertase". Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ngữ điệu và âm vị riêng của từng vùng.
Từ "invertase" xuất phát từ tiếng Latin "invertere", có nghĩa là "đảo ngược". Thuật ngữ này được hình thành từ "in-" (vào trong) và "vertere" (xoay). Invertase là enzyme chịu trách nhiệm chuyển hóa sucrose thành glucose và fructose, quá trình được gọi là quá trình đảo ngược đường. Sự phát hiện ra invertase trong quá trình nghiên cứu enzyme đã làm sáng tỏ vai trò của nó trong ngành công nghiệp thực phẩm cũng như sinh lý học tế bào, thúc đẩy sự hiểu biết về chuyển hóa carbohydrate.
Từ "invertase" là một thuật ngữ chuyên ngành có tần suất sử dụng hạn chế trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện trong phần từ vựng liên quan đến khoa học thực phẩm hoặc sinh học. Trong IELTS, từ này có thể thấy trong bài đọc và viết về enzym, quá trình chuyển hóa đường, hoặc trong các nghiên cứu về công nghệ thực phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "invertase" thường được đề cập trong lĩnh vực sinh hóa, đặc biệt khi bàn luận về các ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, như trong việc sản xuất đường invert từ sucrose.