Bản dịch của từ Invertase trong tiếng Việt

Invertase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invertase (Noun)

01

Một loại enzyme được tạo ra bởi nấm men xúc tác quá trình thủy phân sucrose, tạo thành đường nghịch chuyển.

An enzyme produced by yeast which catalyses the hydrolysis of sucrose forming invert sugar.

Ví dụ

Invertase helps yeast produce invert sugar in social gatherings like parties.

Invertase giúp men sản xuất đường đảo ngược trong các buổi tiệc.

Many people do not know about invertase's role in social events.

Nhiều người không biết về vai trò của invertase trong các sự kiện xã hội.

Is invertase important for making sweets at social celebrations?

Invertase có quan trọng trong việc làm đồ ngọt cho các buổi lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Invertase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invertase

Không có idiom phù hợp