Bản dịch của từ Investiture trong tiếng Việt
Investiture

Investiture (Noun)
The investiture ceremony for Mayor John Smith was held last Saturday.
Lễ nhậm chức của Thị trưởng John Smith diễn ra vào thứ Bảy tuần trước.
The community did not attend the investiture of the new council members.
Cộng đồng không tham dự lễ nhậm chức của các thành viên hội đồng mới.
When is the investiture of the new school board president scheduled?
Khi nào lễ nhậm chức của chủ tịch hội đồng trường mới được lên lịch?
Họ từ
"Investiture" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động trao quyền hoặc chức vụ, thường đi kèm với các nghi lễ trang trọng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "investitura". Chương trình này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị, như trong lễ nhậm chức của lãnh đạo hoặc giám mục. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai thường dùng với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "investiture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "investitura", nghĩa là "sự trang bị", xuất phát từ động từ "investire", có nghĩa là "mặc vào" hoặc "đeo vào". Trong lịch sử, từ này liên quan đến nghi thức trao quyền lực, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo và chính trị, nơi một cá nhân nhận quyền cai trị hoặc chức vụ. Ngày nay, "investiture" được sử dụng chủ yếu để chỉ các buổi lễ chính thức khai mạc, đánh dấu sự công nhận chức vụ một cách trang trọng.
Từ "investiture" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS. Trong phần nghe và đọc, nó thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị, liên quan đến việc trao quyền lực hoặc chức vụ. Trong phần nói và viết, từ này ít được dùng do tính chất đặc biệt và chuyên môn. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghi lễ hoặc thủ tục phong chức, đặc biệt trong các nền văn hóa có truyền thống quyền lực lâu đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp