Bản dịch của từ Inwrought trong tiếng Việt
Inwrought
Inwrought (Adjective)
(bằng vải hoặc quần áo) được thêu tinh xảo với hoa văn hoặc trang trí.
Of a fabric or garment intricately embroidered with a pattern or decoration.
Her inwrought dress impressed everyone at the charity gala last night.
Chiếc váy thêu của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi gala từ thiện tối qua.
The inwrought fabric did not match the simple social event's theme.
Vải thêu không phù hợp với chủ đề đơn giản của sự kiện xã hội.
Is the inwrought design suitable for a formal social gathering?
Thiết kế thêu có phù hợp cho một buổi gặp gỡ xã hội chính thức không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp