Bản dịch của từ Inwrought trong tiếng Việt
Inwrought

Inwrought (Adjective)
(bằng vải hoặc quần áo) được thêu tinh xảo với hoa văn hoặc trang trí.
Of a fabric or garment intricately embroidered with a pattern or decoration.
Her inwrought dress impressed everyone at the charity gala last night.
Chiếc váy thêu của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi gala từ thiện tối qua.
The inwrought fabric did not match the simple social event's theme.
Vải thêu không phù hợp với chủ đề đơn giản của sự kiện xã hội.
Is the inwrought design suitable for a formal social gathering?
Thiết kế thêu có phù hợp cho một buổi gặp gỡ xã hội chính thức không?
Từ "inwrought" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là được khắc, chạm trổ hoặc dệt vào một thứ gì đó. Đây là một tính từ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc nghệ thuật để chỉ các tác phẩm có sự tinh xảo, kỳ công. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng sự phổ biến của nó rất hạn chế trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "inwrought" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "wrought", nghĩa là "được chế tác" hoặc "được làm ra". Gốc Latin của từ này là "trabere", có nghĩa là "đan", "thực hiện". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật qua quá trình thủ công tinh vi. Ngày nay, "inwrought" chỉ trạng thái được tạo ra một cách tinh tế, thường mang ý nghĩa nghệ thuật và phức tạp trong các tác phẩm.
Từ "inwrought" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, với tần suất rất thấp ở cả Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất cổ điển và hạn chế của nó. Trên thực tế, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả nghệ thuật hoặc thủ công, chỉ sự khéo léo hoặc những chi tiết tinh xảo được khai thác trong quá trình tạo ra một tác phẩm. Sự xuất hiện của nó chủ yếu trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp