Bản dịch của từ Ionogenic trong tiếng Việt
Ionogenic

Ionogenic (Adjective)
Có khả năng tạo thành ion hoặc các ion, đặc biệt là trong dung dịch nước; bản chất của ionogen.
Capable of forming an ion or ions especially in aqueous solution of the nature of an ionogen.
Sodium chloride is an ionogenic compound in many social experiments.
Natri clorua là một hợp chất ionogenic trong nhiều thí nghiệm xã hội.
Not all solutions are ionogenic in community health studies.
Không phải tất cả các dung dịch đều ionogenic trong các nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.
Are ionogenic substances important in social science research?
Các chất ionogenic có quan trọng trong nghiên cứu khoa học xã hội không?
Ionogenic (tính từ) đề cập đến khả năng của một chất để tạo ra ion khi hòa tan trong dung môi, thường là nước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để mô tả các chất như axit và bazơ, có khả năng giải phóng ion H⁺ hoặc OH⁻. Trong tiếng Anh, không có sự diferencias đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện ở cách phát âm một số từ liên quan trong ngữ cảnh hóa học cụ thể.
Từ "ionogenic" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "ion" bắt nguồn từ từ Hy Lạp "ion" có nghĩa là "đi". "Génic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "genes" có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất". Cùng nhau, "ionogenic" chỉ các quá trình hoặc chất có khả năng sinh ra ion. Từ này thường được sử dụng trong hóa học để mô tả các hợp chất hoặc phản ứng có thể tạo ra ion trong một dung dịch, thể hiện rõ mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "ionogenic" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về hóa học và sinh học, liên quan đến khả năng của một chất để tạo ra ion. Trong ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng khi thảo luận về các chất điện phân, sự phân ly và các phản ứng hóa học liên quan đến ion.