Bản dịch của từ Ionogenic trong tiếng Việt

Ionogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ionogenic (Adjective)

01

Có khả năng tạo thành ion hoặc các ion, đặc biệt là trong dung dịch nước; bản chất của ionogen.

Capable of forming an ion or ions especially in aqueous solution of the nature of an ionogen.

Ví dụ

Sodium chloride is an ionogenic compound in many social experiments.

Natri clorua là một hợp chất ionogenic trong nhiều thí nghiệm xã hội.

Not all solutions are ionogenic in community health studies.

Không phải tất cả các dung dịch đều ionogenic trong các nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.

Are ionogenic substances important in social science research?

Các chất ionogenic có quan trọng trong nghiên cứu khoa học xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ionogenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ionogenic

Không có idiom phù hợp