Bản dịch của từ Iq test trong tiếng Việt

Iq test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iq test(Noun)

ˈaɪkjˈu tˈɛst
ˈaɪkjˈu tˈɛst
01

Một bài kiểm tra được thiết kế để đánh giá trí thông minh của con người.

A test designed to assess human intelligence

Ví dụ
02

Một bài kiểm tra chuẩn hóa được dùng để đo trí thông minh hoặc khả năng nhận thức.

A standardized test used to measure intelligence or cognitive abilities

Ví dụ
03

Một bài kiểm tra trắc nghiệm tâm lý nhằm mục đích đo chỉ số thông minh.

A psychometric test that aims to measure intelligence quotient

Ví dụ