Bản dịch của từ Quotient trong tiếng Việt
Quotient

Quotient (Noun)
The literacy quotient in the country is steadily increasing.
Chỉ số học vấn ở đất nước đang tăng ổn định.
There is no fixed quotient for measuring cultural diversity.
Không có chỉ số cố định để đo lường sự đa dạng văn hóa.
What is the quotient of the population density in urban areas?
Chỉ số mật độ dân số ở các khu vực thành thị là bao nhiêu?
Mức độ hoặc số lượng của một chất lượng hoặc đặc tính cụ thể.
A degree or amount of a specified quality or characteristic.
The happiness quotient in the community is high.
Chỉ số hạnh phúc trong cộng đồng cao.
There is no significant decrease in the trust quotient.
Không có sự giảm đáng kể trong chỉ số niềm tin.
What factors contribute to a high empathy quotient in society?
Những yếu tố nào góp phần vào chỉ số đồng cảm cao trong xã hội?
Dạng danh từ của Quotient (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quotient | Quotients |
Quotient là một thuật ngữ toán học dùng để chỉ kết quả của phép chia giữa hai số. Cụ thể, nếu A và B là hai số, thì thương A/B được gọi là quotient. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn tương đồng trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "quotient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quotientem", một dạng của động từ "quotiens", có nghĩa là "bao nhiêu lần". Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học để chỉ kết quả của phép chia giữa hai số. Sự phát triển của từ này từ nghĩa gốc "số lần xuất hiện" đã phản ánh sự chuyển mình trong ngữ nghĩa, từ khái niệm đơn giản về tỷ số đến ứng dụng trong các phép toán, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và tư duy toán học.
Từ "quotient" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của các chủ đề liên quan đến toán học và khoa học xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc tình huống giải thích về tỷ lệ và độ đo. Trong phần Viết và Nói, "quotient" thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề phân tích dữ liệu hoặc kết quả nghiệm cứu. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng phổ biến trong giáo dục và tài liệu học thuật liên quan đến toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp