Bản dịch của từ Quotient trong tiếng Việt

Quotient

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quotient (Noun)

kwˈoʊʃnt
kwˈoʊʃnt
01

Kết quả thu được bằng cách chia một đại lượng cho một đại lượng khác.

A result obtained by dividing one quantity by another.

Ví dụ

The literacy quotient in the country is steadily increasing.

Chỉ số học vấn ở đất nước đang tăng ổn định.

There is no fixed quotient for measuring cultural diversity.

Không có chỉ số cố định để đo lường sự đa dạng văn hóa.

What is the quotient of the population density in urban areas?

Chỉ số mật độ dân số ở các khu vực thành thị là bao nhiêu?

02

Mức độ hoặc số lượng của một chất lượng hoặc đặc tính cụ thể.

A degree or amount of a specified quality or characteristic.

Ví dụ

The happiness quotient in the community is high.

Chỉ số hạnh phúc trong cộng đồng cao.

There is no significant decrease in the trust quotient.

Không có sự giảm đáng kể trong chỉ số niềm tin.

What factors contribute to a high empathy quotient in society?

Những yếu tố nào góp phần vào chỉ số đồng cảm cao trong xã hội?

Dạng danh từ của Quotient (Noun)

SingularPlural

Quotient

Quotients

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quotient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quotient

Không có idiom phù hợp