Bản dịch của từ Irking trong tiếng Việt

Irking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irking (Verb)

ɝˈkɨŋ
ɝˈkɨŋ
01

Chọc tức; làm phiền.

To irritate annoy.

Ví dụ

His constant talking is irking everyone at the social event.

Việc anh ấy nói liên tục đang làm phiền mọi người ở sự kiện xã hội.

The loud music is not irking the guests at the party.

Âm nhạc lớn không làm phiền các khách mời ở bữa tiệc.

Is her attitude irking you during the group discussion?

Thái độ của cô ấy có làm phiền bạn trong cuộc thảo luận nhóm không?

Irking (Adjective)

ɝˈkɨŋ
ɝˈkɨŋ
01

Gây khó chịu hoặc kích ứng.

Causing annoyance or irritation.

Ví dụ

His constant interruptions during meetings are really irking to everyone.

Những lần ngắt lời liên tục của anh ấy trong các cuộc họp thật khó chịu.

The loud music from the party is not irking my neighbors.

Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc không làm phiền hàng xóm của tôi.

Is the traffic noise irking you while studying for the IELTS?

Âm thanh giao thông có làm bạn khó chịu khi học IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irking

Không có idiom phù hợp