Bản dịch của từ Irking trong tiếng Việt
Irking

Irking (Verb)
His constant talking is irking everyone at the social event.
Việc anh ấy nói liên tục đang làm phiền mọi người ở sự kiện xã hội.
The loud music is not irking the guests at the party.
Âm nhạc lớn không làm phiền các khách mời ở bữa tiệc.
Is her attitude irking you during the group discussion?
Thái độ của cô ấy có làm phiền bạn trong cuộc thảo luận nhóm không?
Irking (Adjective)
Gây khó chịu hoặc kích ứng.
His constant interruptions during meetings are really irking to everyone.
Những lần ngắt lời liên tục của anh ấy trong các cuộc họp thật khó chịu.
The loud music from the party is not irking my neighbors.
Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc không làm phiền hàng xóm của tôi.
Is the traffic noise irking you while studying for the IELTS?
Âm thanh giao thông có làm bạn khó chịu khi học IELTS không?
Họ từ
Từ "irking" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó khó chịu hoặc bực bội. Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "irk". Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày để diễn đạt sự phiền toái. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, người ta thường sử dụng từ "annoying" nhiều hơn trong các tình huống tương tự. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai ngôn ngữ là về tần suất sử dụng và lựa chọn từ vựng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "irking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "irk", có nghĩa là làm khó chịu hoặc bực bội. Từ này xuất phát từ tiếng Scots, có liên quan đến từ "yrke", được sử dụng để chỉ hành động làm phiền. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "irk" đã được chuẩn hóa và trở thành một phần của tiếng Anh hiện đại, mang theo ý nghĩa bộc lộ sự khó chịu hoặc sự khó khăn trong đời sống hàng ngày. Sự thay đổi ngữ nghĩa này phản ánh những trải nghiệm xã hội và tâm lý con người qua các thời kỳ.
Từ "irking" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường thiên về các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc phân tích cảm xúc, thường được dùng để miêu tả trạng thái gây khó chịu hoặc bực bội. Từ "irking" thường gặp trong ngữ cảnh phê bình, bình luận hoặc miêu tả những hành động hoặc tình huống làm phiền lòng người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp