Bản dịch của từ Irksomeness trong tiếng Việt
Irksomeness

Irksomeness (Adjective)
Gây khó chịu hoặc thất vọng.
His irksomeness during discussions frustrates everyone in the group.
Sự khó chịu của anh ấy trong các cuộc thảo luận làm mọi người bực bội.
The irksomeness of constant interruptions annoys the speaker.
Sự khó chịu của những sự gián đoạn liên tục làm phiền người nói.
Is her irksomeness affecting group harmony during meetings?
Sự khó chịu của cô ấy có ảnh hưởng đến sự hòa hợp nhóm trong các cuộc họp không?
Irksomeness (Noun)
The irksomeness of constant notifications annoys many social media users.
Sự khó chịu của thông báo liên tục làm phiền nhiều người dùng mạng xã hội.
Her irksomeness in conversations makes it hard to enjoy discussions.
Sự khó chịu của cô ấy trong các cuộc trò chuyện khiến việc thảo luận trở nên khó khăn.
Is the irksomeness of social media affecting your daily life?
Liệu sự khó chịu của mạng xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn không?
"Irksomeness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất gây khó chịu hoặc chọc tức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả những hành động, tình huống hay đặc điểm làm người khác cảm thấy phiền toái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng từ "irksomeness" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ này có thể khác nhau, với sự ưa chuộng đáng kể trong ngôn ngữ viết hơn là nói.
Từ "irksomeness" xuất phát từ động từ "irk", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "yrcan", mang nghĩa là "làm phiền" hoặc "khó chịu". "Irk" được hình thành từ tiếng Đức cổ "irkan", có nghĩa tương tự. Từ "irksomeness", với hậu tố "-ness", chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của sự khó chịu này. Như vậy, từ này phản ánh được cảm giác phiền toái mà một điều gì đó gây ra trong xã hội hiện đại.
Từ "irksomeness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì nó mang tính chất cao cấp và không phổ biến trong văn cảnh học thuật cơ bản. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc bài nói về cảm xúc con người, sự phát triển cá nhân, hoặc các tình huống gây khó chịu, từ này có thể xuất hiện. Trong cuộc sống hàng ngày, nó thường xuất hiện trong văn chương hoặc khi thảo luận về sự khó chịu của một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp