Bản dịch của từ Irksomeness trong tiếng Việt

Irksomeness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irksomeness (Adjective)

ˈɝɹksəmnɛs
ˈɝɹksəmnɛs
01

Gây khó chịu hoặc thất vọng.

Causing annoyance or frustration.

Ví dụ

His irksomeness during discussions frustrates everyone in the group.

Sự khó chịu của anh ấy trong các cuộc thảo luận làm mọi người bực bội.

The irksomeness of constant interruptions annoys the speaker.

Sự khó chịu của những sự gián đoạn liên tục làm phiền người nói.

Is her irksomeness affecting group harmony during meetings?

Sự khó chịu của cô ấy có ảnh hưởng đến sự hòa hợp nhóm trong các cuộc họp không?

Irksomeness (Noun)

ˈɝɹksəmnɛs
ˈɝɹksəmnɛs
01

Trạng thái hoặc tính chất khó chịu.

The state or quality of being irksome.

Ví dụ

The irksomeness of constant notifications annoys many social media users.

Sự khó chịu của thông báo liên tục làm phiền nhiều người dùng mạng xã hội.

Her irksomeness in conversations makes it hard to enjoy discussions.

Sự khó chịu của cô ấy trong các cuộc trò chuyện khiến việc thảo luận trở nên khó khăn.

Is the irksomeness of social media affecting your daily life?

Liệu sự khó chịu của mạng xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irksomeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irksomeness

Không có idiom phù hợp