Bản dịch của từ Iron-cased trong tiếng Việt

Iron-cased

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iron-cased (Adjective)

ˈaɪɚnəkst
ˈaɪɚnəkst
01

Cái đó được bọc trong sắt; có vỏ bằng sắt.

That is encased in iron having an iron casing.

Ví dụ

The iron-cased library provides a strong structure for books.

Thư viện được bọc sắt cung cấp cấu trúc vững chắc cho sách.

The community center is not iron-cased like other buildings.

Trung tâm cộng đồng không được bọc sắt như những tòa nhà khác.

Is the new school iron-cased for better safety?

Trường mới có được bọc sắt để an toàn hơn không?

02

Của tàu chiến: được bảo vệ bằng các tấm sắt hoặc thép; = “sắt bọc thép”. bây giờ là lịch sử.

Of a warship protected by plates of iron or steel ironclad now historical.

Ví dụ

The iron-cased ships fought bravely in the Civil War battles.

Những chiếc tàu được bọc sắt đã chiến đấu dũng cảm trong các trận chiến Nội chiến.

The navy did not use iron-cased vessels in World War I.

Hải quân không sử dụng tàu được bọc sắt trong Thế chiến thứ nhất.

Were the iron-cased ships effective during the naval battles?

Liệu những chiếc tàu được bọc sắt có hiệu quả trong các trận hải chiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iron-cased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iron-cased

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.