Bản dịch của từ Iron-cased trong tiếng Việt
Iron-cased

Iron-cased (Adjective)
Cái đó được bọc trong sắt; có vỏ bằng sắt.
That is encased in iron having an iron casing.
The iron-cased library provides a strong structure for books.
Thư viện được bọc sắt cung cấp cấu trúc vững chắc cho sách.
The community center is not iron-cased like other buildings.
Trung tâm cộng đồng không được bọc sắt như những tòa nhà khác.
Is the new school iron-cased for better safety?
Trường mới có được bọc sắt để an toàn hơn không?
Của tàu chiến: được bảo vệ bằng các tấm sắt hoặc thép; = “sắt bọc thép”. bây giờ là lịch sử.
Of a warship protected by plates of iron or steel ironclad now historical.
The iron-cased ships fought bravely in the Civil War battles.
Những chiếc tàu được bọc sắt đã chiến đấu dũng cảm trong các trận chiến Nội chiến.
The navy did not use iron-cased vessels in World War I.
Hải quân không sử dụng tàu được bọc sắt trong Thế chiến thứ nhất.
Were the iron-cased ships effective during the naval battles?
Liệu những chiếc tàu được bọc sắt có hiệu quả trong các trận hải chiến không?
Từ "iron-cased" chỉ một đối tượng hoặc thiết bị được bao bọc, bảo vệ bằng lớp kim loại sắt, thường để tăng cường độ bền và khả năng chống chịu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay thiết lập ngữ pháp. Cách phát âm cũng tương đồng, nhưng có thể có sự biến đổi nhỏ trong âm điệu giữa hai miền. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc trong mô tả sản phẩm, thiết bị.
Từ "iron-cased" xuất phát từ gốc Latin "ferrum", có nghĩa là sắt. Thuật ngữ này được hình thành từ hai phần: "iron" (sắt) và "cased" (được bao bọc trong một vỏ). Lịch sử cho thấy sự kết hợp này xuất hiện trong văn cảnh kỹ thuật và công nghiệp, khi sắt được sử dụng để tạo ra cấu trúc bền vững và an toàn. Hiện nay, "iron-cased" thường chỉ những vật thể hoặc thiết bị được bảo vệ bằng một lớp sắt, thể hiện tính chất vững chắc và khả năng chống chịu.
Từ "iron-cased" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc khoa học, đặc biệt là khi mô tả cấu trúc hoặc thiết kế của một vật thể có vỏ bọc bằng sắt. Trong các tình huống như thảo luận về an toàn vật liệu hoặc thiết bị, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính bền bỉ và khả năng bảo vệ.