Bản dịch của từ Isogon trong tiếng Việt

Isogon

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isogon (Noun)

ˈaɪsəgɑn
ˈaɪsəgɑn
01

Một đa giác có các góc bằng nhau.

A polygon with equal angles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình hình học có số đo các góc bằng nhau.

A geometric figure with equal measures of angles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Isogon (Noun Uncountable)

ˈaɪsəgɑn
ˈaɪsəgɑn
01

Chất lượng có các góc bằng nhau.

The quality of having equal angles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isogon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isogon

Không có idiom phù hợp