Bản dịch của từ Isohexane trong tiếng Việt

Isohexane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isohexane (Noun)

ˌaɪsəsˈɛkʃən
ˌaɪsəsˈɛkʃən
01

(hóa học hữu cơ) bất kỳ đồng phân nào của hexane, hoặc hỗn hợp của các đồng phân này được sử dụng làm dung môi.

Organic chemistry any of several isomers of hexane or a mixture of these isomers used as a solvent.

Ví dụ

Isohexane is often used in paint thinners for social art projects.

Isohexane thường được sử dụng trong dung môi cho các dự án nghệ thuật xã hội.

Many social events do not require isohexane for their activities.

Nhiều sự kiện xã hội không cần isohexane cho các hoạt động của họ.

Is isohexane safe for use in community workshops and events?

Isohexane có an toàn để sử dụng trong các hội thảo và sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isohexane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isohexane

Không có idiom phù hợp