Bản dịch của từ Isolation ward trong tiếng Việt

Isolation ward

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isolation ward (Noun)

aɪsəlˈeɪʃn wɑɹd
aɪsəlˈeɪʃn wɑɹd
01

Một phần riêng biệt của bệnh viện dành cho những người mắc bệnh truyền nhiễm.

A separate part of a hospital for people with a contagious disease.

Ví dụ

The isolation ward treated 20 patients during the flu outbreak last year.

Khu cách ly đã điều trị 20 bệnh nhân trong đợt cúm năm ngoái.

The isolation ward does not accept visitors to prevent disease spread.

Khu cách ly không tiếp nhận khách thăm để ngăn chặn sự lây lan bệnh.

Is the isolation ward equipped with enough supplies for patients?

Khu cách ly có đủ vật tư cho bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isolation ward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isolation ward

Không có idiom phù hợp