Bản dịch của từ Isolation ward trong tiếng Việt
Isolation ward

Isolation ward (Noun)
The isolation ward treated 20 patients during the flu outbreak last year.
Khu cách ly đã điều trị 20 bệnh nhân trong đợt cúm năm ngoái.
The isolation ward does not accept visitors to prevent disease spread.
Khu cách ly không tiếp nhận khách thăm để ngăn chặn sự lây lan bệnh.
Is the isolation ward equipped with enough supplies for patients?
Khu cách ly có đủ vật tư cho bệnh nhân không?
Khu cách ly là một thuật ngữ y tế chỉ một không gian được thiết lập để cách ly bệnh nhân mắc các bệnh truyền nhiễm, nhằm ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn hoặc virus. Khu vực này có thể được sử dụng trong bệnh viện và thường được trang bị đầy đủ để đảm bảo an toàn cho cả bệnh nhân và nhân viên y tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa.
Cụm từ "isolation ward" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insulare", có nghĩa là "tách rời" hoặc "cô lập". Từ "ward" bắt nguồn từ tiếng Old English "weard", chỉ hành động bảo vệ hoặc giám sát. Kể từ thế kỷ 19, cụm từ này đã được sử dụng trong y tế để chỉ khu vực cách ly bệnh nhân nhằm ngăn ngừa lây lan bệnh tật. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất bảo vệ và kiểm soát bệnh dịch trong các cơ sở y tế.
Cụm từ "isolation ward" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề sức khoẻ và bệnh tật. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng có thể thấy trong các văn bản mô tả quy trình y tế hoặc trong các bài nói về dịch bệnh. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, như trong các bệnh viện để chỉ các khu vực cách ly bệnh nhân nhằm ngăn ngừa lây nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp