Bản dịch của từ Isothermal trong tiếng Việt

Isothermal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isothermal (Adjective)

aɪsəɵˈɝml
aɪsəɵˈɝɹml
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một quá trình hoặc điều kiện trong đó nhiệt độ không đổi.

Relating to or denoting a process or condition in which the temperature remains constant.

Ví dụ

The isothermal conditions during the event helped maintain comfort for everyone.

Các điều kiện đẳng nhiệt trong sự kiện giúp duy trì sự thoải mái cho mọi người.

The isothermal approach did not work for our community's social gatherings.

Phương pháp đẳng nhiệt không hiệu quả cho các buổi họp mặt xã hội của chúng tôi.

Can isothermal processes improve the social activities in our neighborhood?

Liệu các quá trình đẳng nhiệt có thể cải thiện các hoạt động xã hội trong khu phố của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isothermal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isothermal

Không có idiom phù hợp