Bản dịch của từ Israelite trong tiếng Việt
Israelite

Israelite (Noun)
The Israelite community celebrated their history during the festival last month.
Cộng đồng Israelite đã tổ chức lễ hội kỷ niệm lịch sử tháng trước.
No Israelite was left behind during the community's volunteering event.
Không có Israelite nào bị bỏ lại trong sự kiện tình nguyện của cộng đồng.
Did the Israelite group participate in the social justice rally yesterday?
Nhóm Israelite có tham gia cuộc biểu tình vì công lý xã hội hôm qua không?
Israelite (Adjective)
The Israelite culture influenced many social norms in ancient civilizations.
Văn hóa Israelite đã ảnh hưởng đến nhiều chuẩn mực xã hội trong các nền văn minh cổ đại.
Many people do not understand Israelite traditions and their significance today.
Nhiều người không hiểu các truyền thống Israelite và ý nghĩa của chúng ngày nay.
Were the Israelite practices similar to those of other ancient peoples?
Các phong tục của người Israelite có giống với các dân tộc cổ đại khác không?
Từ "Israelite" chỉ đến những người thuộc về Israel cổ đại, cụ thể là tổ tiên của người Do Thái, trong bối cảnh văn hóa, tôn giáo và lịch sử. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; "Israelite" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thường được liên kết với các văn bản tôn giáo như Kinh Thánh, mô tả các phong tục, tập quán và lịch sử của dân tộc Israel.
Từ "israelite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "israelita", xuất phát từ tiếng Hebrew "Yisra'el", mang nghĩa là "người chiến thắng với Thiên Chúa". Israelite thường ám chỉ các thành viên của dân tộc Israel, đặc biệt là trong bối cảnh Kinh Thánh. Lịch sử từ này gắn liền với di sản tôn giáo, xã hội và chính trị của dân tộc này, phản ánh sự phát triển của một nhóm sắc tộc và tôn giáo với truyền thống lâu đời trong suốt các thời kỳ lịch sử.
Từ "Israelite" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề lịch sử, tôn giáo và văn hóa. Trong các bài thi, từ này thường được tìm thấy trong phần đọc hoặc viết, liên quan đến các nội dung về lịch sử cổ đại hoặc tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "Israelite" thường được sử dụng khi thảo luận về dân tộc Do Thái, các văn bản tôn giáo như Cựu Ước, hoặc khi nghiên cứu về các nền văn minh cổ xưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp